Bản dịch của từ Going cheap trong tiếng Việt
Going cheap

Going cheap (Adjective)
Many social events are going cheap this month for community engagement.
Nhiều sự kiện xã hội đang giảm giá trong tháng này để thu hút cộng đồng.
Not all social programs are going cheap; some require significant funding.
Không phải tất cả các chương trình xã hội đều giảm giá; một số cần tài trợ đáng kể.
Are the tickets for the charity gala going cheap this year?
Liệu vé cho buổi gala từ thiện năm nay có giảm giá không?
Many social events are going cheap this year due to budget cuts.
Nhiều sự kiện xã hội đang giảm giá năm nay do cắt giảm ngân sách.
Social programs are not going cheap in our community anymore.
Các chương trình xã hội không còn giảm giá trong cộng đồng chúng ta nữa.
Are social services going cheap in your area this month?
Các dịch vụ xã hội có đang giảm giá ở khu vực bạn tháng này không?
Many social events are going cheap this month for community engagement.
Nhiều sự kiện xã hội đang có giá rẻ trong tháng này để thu hút cộng đồng.
These tickets are not going cheap for the charity concert next week.
Những vé này không có giá rẻ cho buổi hòa nhạc từ thiện tuần tới.
Are social programs going cheap to encourage more participation?
Các chương trình xã hội có đang có giá rẻ để khuyến khích sự tham gia không?
"Going cheap" là một cụm từ tiếng Anh phổ biến, xuất phát từ nghĩa "bán với giá rẻ" hoặc "mua với giá ưu đãi". Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động tìm kiếm hoặc khuyến khích mua sắm các sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp hơn so với giá thị trường thông thường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, mặc dù cách diễn đạt hay tông giọng có thể thay đổi.