Bản dịch của từ Gold digger trong tiếng Việt
Gold digger
Gold digger (Noun)
(nghĩa bóng, xúc phạm) một người (thường là nữ) nuôi dưỡng mối quan hệ cá nhân để đạt được sự giàu có.
Figuratively derogatory a person usually female who cultivates a personal relationship in order to attain wealth.
She married a gold digger for his money.
Cô ấy đã kết hôn với một kẻ đào vàng vì tiền của anh ta.
He warned his friend about the gold digger's intentions.
Anh ấy đã cảnh báo bạn mình về ý đồ của kẻ đào vàng.
Is she really a gold digger or does she love him?
Cô ấy có phải là một kẻ đào vàng thực sự hay cô ấy yêu anh ta?
Many called her a gold digger after the marriage to Tom.
Nhiều người gọi cô ấy là kẻ đào mỏ sau khi kết hôn với Tom.
She is not a gold digger; she values love over money.
Cô ấy không phải là kẻ đào mỏ; cô ấy coi trọng tình yêu hơn tiền bạc.
Ai đó đào hoặc khai thác vàng.
Someone who digs or mines for gold.
She accused him of being a gold digger.
Cô ấy buộc tội anh ấy là một người săn vàng.
He denied being a gold digger in the interview.
Anh ấy phủ nhận là một người săn vàng trong cuộc phỏng vấn.
Is she really a gold digger or just misunderstood?
Cô ấy thực sự là một người săn vàng hay chỉ bị hiểu lầm?
Many gold diggers searched for fortune during the California Gold Rush.
Nhiều người đào vàng đã tìm kiếm vận may trong Cuộc đào vàng California.
Not every gold digger finds the treasure they seek.
Không phải mọi người đào vàng đều tìm thấy kho báu họ tìm kiếm.
"Gold digger" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, chỉ người (thường là phụ nữ) cố gắng kết hôn hoặc thiết lập mối quan hệ với một người giàu có chủ yếu nhằm mục đích tìm kiếm lợi ích tài chính. Thuật ngữ này thường mang sắc thái tiêu cực và phản ánh quan điểm về sự lợi dụng trong quan hệ tình cảm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai giọng điệu.
Thuật ngữ "gold digger" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh, được phát triển trong thế kỷ 19, có nghĩa đen là "người đào vàng". Ban đầu, nó chỉ những người khai thác vàng trong các mỏ quặng. Tuy nhiên, theo thời gian, thuật ngữ này đã chuyển đổi sang nghĩa bóng, ám chỉ những người nhằm mục đích tìm kiếm những mối quan hệ, đặc biệt là hôn nhân, chỉ để thu lợi tài chính từ đối tác. Sự chuyển nghĩa này phản ánh những quan niệm xã hội về vật chất và tình cảm.
Thuật ngữ "gold digger" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, dặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với tần suất sử dụng thấp. Điều này xuất phát từ việc thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực để chỉ người tìm kiếm lợi ích tài chính qua mối quan hệ tình cảm. Trong ngữ cảnh xã hội, cụm từ này thường được xem xét trong các cuộc thảo luận về tình yêu, hôn nhân và động cơ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp