Bản dịch của từ Golden boy trong tiếng Việt
Golden boy

Golden boy (Noun)
Một chàng trai trẻ rất thành công hoặc nổi tiếng, đặc biệt là trong một lĩnh vực cụ thể.
A young man who is very successful or popular especially in a particular field.
The golden boy of the literary world won the Pulitzer Prize.
Chàng trai vàng của thế giới văn học đã giành giải Pulitzer.
She is not the golden boy of the academic community.
Cô ấy không phải là chàng trai vàng của cộng đồng học thuật.
Is John considered the golden boy of the music industry?
Liệu John có được coi là chàng trai vàng của ngành công nghiệp âm nhạc không?
The golden boy of the soccer team scored the winning goal.
Cậu bé vàng của đội bóng đá ghi bàn thắng quyết định.
She never liked the golden boy, thinking he was too arrogant.
Cô ấy không bao giờ thích cậu bé vàng, nghĩ rằng cậu ta quá kiêu ngạo.
He was considered the golden boy in his community.
Anh ấy được coi là chàng trai vàng trong cộng đồng của mình.
She never liked the attention given to the golden boy.
Cô ấy chưa bao giờ thích sự chú ý dành cho chàng trai vàng.
Is the golden boy always the most successful person?
Chàng trai vàng luôn là người thành công nhất phải không?
Tom was the golden boy of the community, always praised.
Tom là cậu bé vàng của cộng đồng, luôn được khen ngợi.
Not everyone agreed that Peter was the golden boy of society.
Không phải ai cũng đồng ý rằng Peter là cậu bé vàng của xã hội.
The golden boy of the school won a scholarship.
Chàng trai vàng của trường đã giành được học bổng.
She is not the golden boy in the social circle.
Cô ấy không phải là chàng trai vàng trong xã hội.
Is the golden boy the most popular student in your class?
Chàng trai vàng có phải là học sinh phổ biến nhất trong lớp của bạn không?
The golden boy in our class always gets the highest marks.
Chàng trai vàng trong lớp của chúng tôi luôn đạt điểm cao nhất.
She is not the golden boy in the company, but she works hard.
Cô ấy không phải là chàng trai vàng trong công ty, nhưng cô ấy làm việc chăm chỉ.
“Golden boy” là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông trẻ tuổi có tài năng xuất sắc, thường là trong môi trường nghề nghiệp hoặc thể thao, và thường nhận được nhiều sự chú ý, ngưỡng mộ từ công chúng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách dùng của cụm từ này về cơ bản giống nhau, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, cụm từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ một người có địa vị xã hội cao nhưng thiếu khiêm tốn.
Cụm từ "golden boy" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ hình ảnh của một cậu bé bằng vàng, thể hiện sự quý giá và ưu tú. Trong tiếng Latin, từ “aurum” (vàng) đã bài trí các khái niệm về giá trị và thành công. Lịch sử cụm từ này gắn liền với những người trẻ tuổi thành công, được yêu mến và ngưỡng mộ trong xã hội, thể hiện ý nghĩa về sự kỳ vọng và ánh sáng của những tài năng nổi bật.
Cụm từ "golden boy" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về các nhân vật nổi bật hoặc thành công. Trong bối cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có thành tích xuất sắc, đặc biệt trong thể thao hay kinh doanh, hoặc những người được kỳ vọng sẽ đạt thành công lớn. Sự chuyển giao ý nghĩa từ hình thức danh từ sang tượng trưng thể hiện sự ngưỡng mộ và kỳ vọng trong văn hóa hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp