Bản dịch của từ Golden boy trong tiếng Việt

Golden boy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Golden boy (Noun)

gˈoʊldn bɔɪ
gˈoʊldn bɔɪ
01

Một chàng trai trẻ rất thành công hoặc nổi tiếng, đặc biệt là trong một lĩnh vực cụ thể.

A young man who is very successful or popular especially in a particular field.

Ví dụ

The golden boy of the literary world won the Pulitzer Prize.

Chàng trai vàng của thế giới văn học đã giành giải Pulitzer.

She is not the golden boy of the academic community.

Cô ấy không phải là chàng trai vàng của cộng đồng học thuật.

Is John considered the golden boy of the music industry?

Liệu John có được coi là chàng trai vàng của ngành công nghiệp âm nhạc không?

The golden boy of the soccer team scored the winning goal.

Cậu bé vàng của đội bóng đá ghi bàn thắng quyết định.

She never liked the golden boy, thinking he was too arrogant.

Cô ấy không bao giờ thích cậu bé vàng, nghĩ rằng cậu ta quá kiêu ngạo.

02

Một người đàn ông được yêu quý hoặc được tôn vinh vì thành tích của mình.

A man who is treated as a favorite or is celebrated for his accomplishments.

Ví dụ

He was considered the golden boy in his community.

Anh ấy được coi là chàng trai vàng trong cộng đồng của mình.

She never liked the attention given to the golden boy.

Cô ấy chưa bao giờ thích sự chú ý dành cho chàng trai vàng.

Is the golden boy always the most successful person?

Chàng trai vàng luôn là người thành công nhất phải không?

Tom was the golden boy of the community, always praised.

Tom là cậu bé vàng của cộng đồng, luôn được khen ngợi.

Not everyone agreed that Peter was the golden boy of society.

Không phải ai cũng đồng ý rằng Peter là cậu bé vàng của xã hội.

03

Một chàng trai trẻ được ưu ái bởi vận may hay may mắn.

A young man favored by fortune or luck.

Ví dụ

The golden boy of the school won a scholarship.

Chàng trai vàng của trường đã giành được học bổng.

She is not the golden boy in the social circle.

Cô ấy không phải là chàng trai vàng trong xã hội.

Is the golden boy the most popular student in your class?

Chàng trai vàng có phải là học sinh phổ biến nhất trong lớp của bạn không?

The golden boy in our class always gets the highest marks.

Chàng trai vàng trong lớp của chúng tôi luôn đạt điểm cao nhất.

She is not the golden boy in the company, but she works hard.

Cô ấy không phải là chàng trai vàng trong công ty, nhưng cô ấy làm việc chăm chỉ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/golden boy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Golden boy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.