Bản dịch của từ Golden era trong tiếng Việt

Golden era

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Golden era (Noun)

gˈoʊldn ˈiɹə
gˈoʊldn ˈiɹə
01

Một giai đoạn lịch sử kéo dài, đặc biệt là thời kỳ mà một phong cách, hoạt động hoặc ý tưởng cụ thể nào đó đạt đến đỉnh cao.

An extended period of history especially a period when a particular style activity or idea was at its peak.

Ví dụ

The 1920s was considered a golden era for jazz music.

Những năm 1920 được coi là thời kỳ hoàng kim của âm nhạc jazz.

There was never a golden era for women's rights in the 1800s.

Không bao giờ có thời kỳ hoàng kim cho quyền phụ nữ vào thế kỷ 19.

Was the 1960s a golden era for civil rights movements?

Thập niên 1960 có phải là thời kỳ hoàng kim của phong trào dân quyền không?

The golden era of social media began in the early 2000s.

Thời kỳ vàng của truyền thông xã hội bắt đầu vào đầu những năm 2000.

There was never a golden era of social equality in the past.

Không bao giờ có thời kỳ vàng của bình đẳng xã hội trong quá khứ.

Golden era (Adjective)

gˈoʊldn ˈiɹə
gˈoʊldn ˈiɹə
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng của một thời kỳ vàng son.

Relating to or characteristic of a golden era.

Ví dụ

The golden era of social media brought many innovative platforms.

Thời kỳ vàng son của mạng xã hội mang đến nhiều nền tảng sáng tạo.

Not everyone agrees that we are currently in a golden era.

Không phải ai cũng đồng ý rằng chúng ta đang ở trong một thời kỳ vàng son.

Is the golden era of social activism already behind us?

Liệu thời kỳ vàng son của hoạt động xã hội đã qua rồi chưa?

The golden era of social progress brought equality and prosperity.

Thời kỳ hoàng kim của tiến bộ xã hội mang lại sự bình đẳng và thịnh vượng.

Not everyone agrees that we are currently in a golden era.

Không phải ai cũng đồng ý rằng chúng ta đang ở trong một thời kỳ hoàng kim.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/golden era/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Golden era

Không có idiom phù hợp