Bản dịch của từ Golden handcuffs trong tiếng Việt

Golden handcuffs

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Golden handcuffs (Phrase)

ɡˈoʊldən hˈændkˌʌfs
ɡˈoʊldən hˈændkˌʌfs
01

Tình huống trong đó một nhân viên được người chủ trả lương cao và nhiều phúc lợi để ngăn họ rời đi.

A situation in which an employee is given a high salary and many benefits by their employer in order to stop them from leaving.

Ví dụ

Many tech companies offer golden handcuffs to retain talented employees.

Nhiều công ty công nghệ cung cấp golden handcuffs để giữ nhân tài.

Employees at XYZ Corp do not feel golden handcuffs are fair.

Nhân viên tại XYZ Corp không cảm thấy golden handcuffs là công bằng.

Do golden handcuffs influence your decision to stay at a job?

Liệu golden handcuffs có ảnh hưởng đến quyết định của bạn ở lại công việc không?

Golden handcuffs (Idiom)

01

Còng tay vàng.

Golden handcuffs.

Ví dụ

Many employees feel golden handcuffs from high salaries at TechCorp.

Nhiều nhân viên cảm thấy bị giam cầm bởi mức lương cao tại TechCorp.

Not everyone enjoys golden handcuffs; some prefer job satisfaction instead.

Không phải ai cũng thích bị giam cầm; một số người thích sự hài lòng trong công việc.

Are golden handcuffs worth it for long-term happiness in your career?

Liệu bị giam cầm có đáng giá cho hạnh phúc lâu dài trong sự nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/golden handcuffs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Golden handcuffs

Không có idiom phù hợp