Bản dịch của từ Golden handcuffs trong tiếng Việt
Golden handcuffs

Golden handcuffs (Phrase)
Many tech companies offer golden handcuffs to retain talented employees.
Nhiều công ty công nghệ cung cấp golden handcuffs để giữ nhân tài.
Employees at XYZ Corp do not feel golden handcuffs are fair.
Nhân viên tại XYZ Corp không cảm thấy golden handcuffs là công bằng.
Do golden handcuffs influence your decision to stay at a job?
Liệu golden handcuffs có ảnh hưởng đến quyết định của bạn ở lại công việc không?
Golden handcuffs (Idiom)
Còng tay vàng.
Golden handcuffs.
Many employees feel golden handcuffs from high salaries at TechCorp.
Nhiều nhân viên cảm thấy bị giam cầm bởi mức lương cao tại TechCorp.
Not everyone enjoys golden handcuffs; some prefer job satisfaction instead.
Không phải ai cũng thích bị giam cầm; một số người thích sự hài lòng trong công việc.
Are golden handcuffs worth it for long-term happiness in your career?
Liệu bị giam cầm có đáng giá cho hạnh phúc lâu dài trong sự nghiệp không?
“Golden handcuffs” là thuật ngữ kinh tế chỉ các hình thức đãi ngộ tài chính hoặc lợi ích mà một công ty đưa ra nhằm giữ chân nhân viên có năng lực, thường là thông qua các hợp đồng dài hạn hoặc các khoản tiền thưởng khó đạt được nếu họ rời bỏ công ty. Khái niệm này phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa và kinh doanh, mức độ sử dụng có thể khác nhau, với sự chú ý nhiều hơn đến khía cạnh hợp đồng trong tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "golden handcuffs" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "golden" mang nghĩa là vàng, biểu thị giá trị và sự hấp dẫn, còn "handcuffs" có nguồn gốc từ tiếng Old French "handcuffe", nghĩa là còng tay. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những lợi ích tài chính mà một công ty cung cấp để giữ chân nhân viên, nhằm ngăn họ rời bỏ công việc. Sự kết hợp giữa tính chất hấp dẫn và ràng buộc thể hiện một mặt vừa khuyến khích, vừa hạn chế sự tự do của cá nhân trong môi trường nghề nghiệp.
Khóa tay vàng (golden handcuffs) là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh kinh doanh và quản lý, thường chỉ các khoản phúc lợi tài chính hấp dẫn nhằm giữ chân nhân viên tài năng trong một công ty. Trong bài kiểm tra IELTS, thuật ngữ này hiếm khi xuất hiện trong các phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết do tính chất chuyên ngành của nó, nhưng có thể được sử dụng trong các tình huống thảo luận về kinh tế hoặc quản lý nguồn nhân lực. Khóa tay vàng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về động lực làm việc và giữ chân nhân viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp