Bản dịch của từ Golden hello trong tiếng Việt

Golden hello

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Golden hello (Noun)

ɡˈoʊldən həlˈoʊ
ɡˈoʊldən həlˈoʊ
01

Một khoản khuyến khích tài chính được cung cấp cho một nhân viên mới, thường dưới dạng tiền thưởng khi gia nhập công ty.

A financial incentive offered to a new employee, usually in the form of a bonus for joining a company.

Ví dụ

The company offered a golden hello to attract talented new employees.

Công ty đã đề nghị một khoản thưởng để thu hút nhân viên mới.

Many companies do not provide a golden hello for new hires.

Nhiều công ty không cung cấp khoản thưởng cho nhân viên mới.

Is a golden hello common in the tech industry for new employees?

Một khoản thưởng có phổ biến trong ngành công nghệ cho nhân viên mới không?

02

Một lời đề nghị rất hào phóng để thu hút ai đó đến với một vị trí mới.

A very generous offer to lure someone to a new position.

Ví dụ

The company offered a golden hello to attract top talent last year.

Công ty đã đưa ra một lời mời hấp dẫn để thu hút nhân tài năm ngoái.

Many candidates did not accept the golden hello from other firms.

Nhiều ứng viên đã không chấp nhận lời mời hấp dẫn từ các công ty khác.

Did you hear about the golden hello from TechCorp for new hires?

Bạn có nghe về lời mời hấp dẫn từ TechCorp cho những nhân viên mới không?

03

Việc cung cấp các quyền lợi hoặc lợi ích tăng cường sức hấp dẫn của một vị trí công việc.

The provision of perks or benefits that enhance the attractiveness of a job position.

Ví dụ

Many companies offer a golden hello to attract top talent.

Nhiều công ty cung cấp golden hello để thu hút nhân tài hàng đầu.

Not all jobs provide a golden hello for new employees.

Không phải tất cả các công việc đều cung cấp golden hello cho nhân viên mới.

Does your company have a golden hello for new hires?

Công ty của bạn có golden hello cho nhân viên mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/golden hello/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Golden hello

Không có idiom phù hợp