Bản dịch của từ Golden hello trong tiếng Việt

Golden hello

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Golden hello (Noun)

ɡˈoʊldən həlˈoʊ
ɡˈoʊldən həlˈoʊ
01

Một khoản khuyến khích tài chính được cung cấp cho một nhân viên mới, thường dưới dạng tiền thưởng khi gia nhập công ty.

A financial incentive offered to a new employee, usually in the form of a bonus for joining a company.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một lời đề nghị rất hào phóng để thu hút ai đó đến với một vị trí mới.

A very generous offer to lure someone to a new position.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Việc cung cấp các quyền lợi hoặc lợi ích tăng cường sức hấp dẫn của một vị trí công việc.

The provision of perks or benefits that enhance the attractiveness of a job position.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Golden hello cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Golden hello

Không có idiom phù hợp