Bản dịch của từ Golden hour trong tiếng Việt
Golden hour

Golden hour (Noun)
The golden hour enhances photos taken during social events like weddings.
Giờ vàng làm tăng vẻ đẹp của những bức ảnh trong sự kiện xã hội như đám cưới.
The golden hour does not occur at noon during social gatherings.
Giờ vàng không xảy ra vào buổi trưa trong các buổi tụ họp xã hội.
When is the golden hour for the park's social activities this weekend?
Giờ vàng cho các hoạt động xã hội ở công viên vào cuối tuần này là khi nào?
"Golden hour" là thuật ngữ chỉ khoảng thời gian sau khi mặt trời mọc hoặc trước khi mặt trời lặn, khi ánh sáng tự nhiên có màu vàng ấm và mịn màng. Thời điểm này được ưa chuộng trong nhiếp ảnh và nghệ thuật vì tạo ra cảnh sắc đẹp và chất lượng ánh sáng tốt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết.
Cụm từ "golden hour" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng để hiểu rõ hơn về nghĩa đen và nghĩa bóng của nó, cần xem xét từng từ. "Golden" bắt nguồn từ từ Latin "aurum", nghĩa là vàng, biểu trưng cho ánh sáng ấm áp và giá trị cao. "Hour" xuất phát từ từ Latin "hora", mang ý nghĩa thời gian. Khái niệm "golden hour" thường chỉ khoảng thời gian sau bình minh và trước hoàng hôn, khi ánh sáng tự nhiên tạo ra sắc thái tuyệt đẹp, do đó từ này không những ghi nhận giá trị mỹ thuật mà còn thể hiện khía cạnh tạm thời của thời gian.
Cụm từ "golden hour" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, với tần suất vừa phải. Nghĩa đen của cụm từ này ám chỉ khoảng thời gian trong ngày, thường là vào lúc hoàng hôn hoặc bình minh, khi ánh sáng có màu sắc ấm áp và mượt mà, thích hợp cho nhiếp ảnh. Ngoài ra, cụm từ cũng được áp dụng trong các bối cảnh nghệ thuật và truyền thông để chỉ thời điểm lý tưởng cho sáng tạo và sản xuất.