Bản dịch của từ Gondola trong tiếng Việt
Gondola
Noun [U/C]

Gondola(Noun)
ɡˈɒndəʊlɐ
ˈɡɑnˈdoʊɫə
Ví dụ
03
Một容器 kín dùng để lưu trữ và vận chuyển hàng hóa, thường được giữ lạnh.
A covered container for storing and delivering goods typically refrigerated
Ví dụ
