Bản dịch của từ Gondolier trong tiếng Việt

Gondolier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gondolier (Noun)

gɑndəlˈɪɹ
gɑndˈliɹ
01

Một người đẩy và lái một chiếc thuyền gondola.

A person who propels and steers a gondola.

Ví dụ

The gondolier sang beautifully while steering the boat in Venice.

Người chèo thuyền hát hay trong khi điều khiển chiếc thuyền ở Venice.

Many tourists do not hire a gondolier for their trip.

Nhiều du khách không thuê người chèo thuyền cho chuyến đi của họ.

Is the gondolier available for a ride at 5 PM today?

Người chèo thuyền có sẵn cho một chuyến đi lúc 5 giờ chiều hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gondolier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gondolier

Không có idiom phù hợp