Bản dịch của từ Good form trong tiếng Việt
Good form
Good form (Idiom)
Having good form is crucial in formal interviews.
Việc có tư duy tốt là quan trọng trong cuộc phỏng vấn chính thức.
Not displaying good form can lead to negative first impressions.
Không thể hiện tư duy tốt có thể tạo ấn tượng xấu ban đầu.
Do you think good form is important in professional settings?
Bạn có nghĩ rằng tư duy tốt quan trọng trong môi trường chuyên nghiệp không?
Một cách cư xử thỏa đáng.
A satisfactory manner of behaving.
She always displays good form in social gatherings.
Cô ấy luôn thể hiện cách cư xử tốt trong các buổi gặp gỡ xã hội.
It's not considered good form to interrupt someone while they're speaking.
Không được coi là cách cư xử tốt khi gián đoạn ai đó đang nói.
Do you believe good form plays an important role in social interactions?
Bạn có tin rằng cách cư xử tốt đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp xã hội không?
Một cách làm đúng đắn hoặc có thể chấp nhận được.
A correct or acceptable way of doing something.
Having good form in social interactions is important for building relationships.
Có hình thức tốt trong giao tiếp xã hội là quan trọng để xây dựng mối quan hệ.
Lack of good form can lead to misunderstandings and conflicts in society.
Thiếu hình thức tốt có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột trong xã hội.
Do you think having good form is crucial for success in social settings?
Bạn có nghĩ rằng việc có hình thức tốt là quan trọng để thành công trong môi trường xã hội không?
Cụm từ "good form" trong tiếng Anh thường chỉ một cách hành xử hoặc thái độ tích cực, thể hiện sự lịch sự và đúng mực trong giao tiếp xã hội. Trong bối cảnh thể thao, "good form" còn biểu thị phong độ thi đấu tốt. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng cụm từ này tương tự, nhưng cách diễn đạt có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và ngữ cảnh. Ở Anh, "good form" thường được dùng để chỉ thái độ hoặc hành động trong các tình huống giao tiếp xã hội, trong khi ở Mỹ, ý nghĩa có thể nhấn mạnh hơn về hiệu suất trong thể thao.
Thuật ngữ "good form" xuất phát từ tiếng Latin "forma", có nghĩa là hình dáng, hình thức. Từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, thường liên quan đến cách thức hành xử thích hợp và sự chỉnh chu trong giao tiếp xã hội. Trong ngữ cảnh hiện đại, "good form" không chỉ chỉ những quy tắc hành xử mà còn thể hiện sự tôn trọng, lịch lãm và tiêu chuẩn xã hội mong đợi trong nhiều tình huống khác nhau.
"Good form" là cụm từ thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp, đặc biệt là trong các bài thi IELTS như Speaking và Writing, để mô tả hành vi, phong cách hoặc tiêu chuẩn ứng xử tốt. Trong IELTS Listening và Reading, cụm từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về các giá trị xã hội hoặc trong các tình huống liên quan đến thể thao. Ngoài ra, cụm từ này cũng được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như giáo dục, thể thao và quản lý nhân sự để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tuân thủ quy tắc và chuẩn mực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp