Bản dịch của từ Good society trong tiếng Việt
Good society

Good society (Phrase)
In a good society, people help each other and work together.
Trong một xã hội tốt, mọi người giúp đỡ nhau và làm việc cùng nhau.
A good society values education and promotes lifelong learning.
Một xã hội tốt đánh giá cao giáo dục và khuyến khích học suốt đời.
Living in a good society can improve overall well-being and happiness.
Sống trong một xã hội tốt có thể cải thiện tổng thể sức khỏe và hạnh phúc.
"Good society" thường được hiểu là một cộng đồng có các giá trị đạo đức cao, sự công bằng xã hội và sự hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên. Thuật ngữ này có thể liên quan đến các khái niệm như công lý, nhân quyền và phát triển bền vững. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng "good society", nhưng ngữ điệu có thể khác nhau dựa trên ngữ cảnh văn hóa. Mặc dù có những tương đồng trong ý nghĩa, cách thức diễn đạt có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Cụm từ "good society" bắt nguồn từ tiếng La-tinh, với "bonus" (tốt) và "societas" (xã hội). Từ "societas" ám chỉ mối quan hệ và sự gắn kết giữa các cá nhân trong một cộng đồng. Trong lịch sử, khái niệm này đã được phát triển qua nhiều triết lý xã hội, từ Aristotle đến các tư tưởng hiện đại, phản ánh giá trị đạo đức và công bằng. Ngày nay, "good society" chỉ một cộng đồng lý tưởng, nơi mang lại phúc lợi cho tất cả thành viên.
Cụm từ "good society" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề xã hội, văn hóa và đạo đức. Tần suất sử dụng của cụm này cao khi thảo luận về giá trị xã hội, sự công bằng và phát triển bền vững. Ngoài ra, "good society" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, như triết học chính trị, xã hội học và các cuộc thảo luận về hạnh phúc con người, thường gắn liền với các tiêu chí như an ninh, giáo dục và sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp