Bản dịch của từ Good society trong tiếng Việt

Good society

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good society (Phrase)

gʊd səsˈaɪɪti
gʊd səsˈaɪɪti
01

Một nhóm người sống ở một khu vực nhất định, chia sẻ một tập hợp truyền thống cụ thể và có ý thức cộng đồng.

A group of people who live in a certain area share a particular set of traditions and have a sense of community.

Ví dụ

In a good society, people help each other and work together.

Trong một xã hội tốt, mọi người giúp đỡ nhau và làm việc cùng nhau.

A good society values education and promotes lifelong learning.

Một xã hội tốt đánh giá cao giáo dục và khuyến khích học suốt đời.

Living in a good society can improve overall well-being and happiness.

Sống trong một xã hội tốt có thể cải thiện tổng thể sức khỏe và hạnh phúc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good society/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Good society

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.