Bản dịch của từ Goodie trong tiếng Việt
Goodie

Goodie (Noun)
Children at the charity event received a goodie bag.
Trẻ em tại sự kiện từ thiện nhận được túi quà nhỏ.
Volunteers handed out goodie bags filled with sweets and toys.
Tình nguyện viên phát túi quà nhỏ đầy kẹo và đồ chơi.
The company included goodie items in their promotional campaign.
Công ty đã bao gồm các món quà nhỏ trong chiến dịch quảng cáo của họ.
Goodie (Idiom)
Một cái gì đó được coi là đặc biệt tốt hoặc mong muốn.
Something that is considered to be especially good or desirable.
The charity event was a goodie for the community.
Sự kiện từ thiện là một thứ tốt cho cộng đồng.
Receiving a promotion was a goodie after years of hard work.
Nhận được một lời thăng chức là một thứ tốt sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
Winning the raffle prize was a goodie for the lucky winner.
Chiến thắng giải thưởng xổ số là một thứ tốt cho người chiến thắng may mắn.
The charity event was a goodie for the community.
Sự kiện từ thiện là điều tốt đẹp cho cộng đồng.
The new playground was a goodie for the neighborhood kids.
Công viên chơi mới là điều tốt đẹp cho trẻ em khu phố.
Từ "goodie" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ những món quà hoặc đồ ăn ngon, đặc biệt là trong ngữ cảnh trẻ em hoặc các sự kiện vui vẻ. Trong tiếng Anh Mỹ, "goodie" có thể đặc biệt chỉ đến đồ ăn ngọt hoặc những món ăn nhẹ hấp dẫn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này với nghĩa này, thường màng nghĩa "người tốt" hay "tốt bụng" hơn. Sự khác biệt giữa hai biến thể này nằm chủ yếu ở ngữ cảnh và tần suất sử dụng.
Từ "goodie" có nguồn gốc từ tiếng Anh, diễn tả món quà nhỏ hoặc đồ ăn ngon thường được tặng cho trẻ em. Nó phát xuất từ cụm từ tiếng Anh cổ "good", có nghĩa là "tốt", kết hợp với hậu tố -ie làm tăng tính thân thiết. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20, phản ánh việc thể hiện sự hào phóng và niềm vui thông qua những món quà giản dị. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại chủ yếu thể hiện trong bối cảnh văn hóa trẻ em và lòng tốt.
Từ "goodie" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, chỉ có thể được tìm thấy trong phần Speaking hoặc Writing khi nói về đồ ăn, quà tặng hoặc những điều tích cực. Trong ngữ cảnh khác, "goodie" thường được dùng để chỉ những món quà nhỏ hoặc đồ ăn vặt, đặc biệt trong giao tiếp không chính thức. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn hóa đại chúng, thường gắn liền với sự thích thú hoặc ngạc nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp