Bản dịch của từ Goodie trong tiếng Việt

Goodie

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goodie (Noun)

gˈʊdi
gˈʊdi
01

Một món đồ nhỏ và rẻ tiền được tặng làm quà hoặc giải thưởng.

A small and inexpensive item given away as a gift or prize.

Ví dụ

Children at the charity event received a goodie bag.

Trẻ em tại sự kiện từ thiện nhận được túi quà nhỏ.

Volunteers handed out goodie bags filled with sweets and toys.

Tình nguyện viên phát túi quà nhỏ đầy kẹo và đồ chơi.

The company included goodie items in their promotional campaign.

Công ty đã bao gồm các món quà nhỏ trong chiến dịch quảng cáo của họ.

Goodie (Idiom)

01

Một cái gì đó được coi là đặc biệt tốt hoặc mong muốn.

Something that is considered to be especially good or desirable.

Ví dụ

The charity event was a goodie for the community.

Sự kiện từ thiện là một thứ tốt cho cộng đồng.

Receiving a promotion was a goodie after years of hard work.

Nhận được một lời thăng chức là một thứ tốt sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.

Winning the raffle prize was a goodie for the lucky winner.

Chiến thắng giải thưởng xổ số là một thứ tốt cho người chiến thắng may mắn.

The charity event was a goodie for the community.

Sự kiện từ thiện là điều tốt đẹp cho cộng đồng.

The new playground was a goodie for the neighborhood kids.

Công viên chơi mới là điều tốt đẹp cho trẻ em khu phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goodie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goodie

Không có idiom phù hợp