Bản dịch của từ Goofing off trong tiếng Việt

Goofing off

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goofing off (Idiom)

01

Tránh làm việc hoặc không có năng suất.

To avoid working or being productive.

Ví dụ

Stop goofing off and focus on your IELTS preparation.

Hãy ngưng lười biếng và tập trung vào việc chuẩn bị IELTS của bạn.

She always gets low scores because she's constantly goofing off.

Cô ấy luôn nhận điểm thấp vì cô ấy liên tục lười biếng.

Are you goofing off instead of practicing your speaking skills?

Bạn có đang lười biếng thay vì luyện tập kỹ năng nói của mình không?

Stop goofing off and finish your IELTS essay on time.

Dừng việc lười biếng và hoàn thành bài luận IELTS đúng hạn.

She always gets low scores because she's constantly goofing off.

Cô ấy luôn nhận điểm thấp vì cô ấy liên tục lười biếng.

02

Lãng phí thời gian hoặc lười biếng.

To waste time or be idle.

Ví dụ

Stop goofing off and focus on your IELTS preparation.

Hãy ngưng lười biếng và tập trung vào việc chuẩn bị IELTS của bạn.

She never goofs off, always studying hard for the test.

Cô ấy không bao giờ lười biếng, luôn học hành chăm chỉ cho bài kiểm tra.

Are you goofing off instead of practicing your speaking skills?

Bạn đang lười biếng thay vì luyện tập kỹ năng nói của mình?

Stop goofing off and focus on your IELTS preparation.

Dừng việc lười biếng và tập trung vào việc chuẩn bị IELTS của bạn.

She never goofs off when it comes to practicing speaking skills.

Cô ấy không bao giờ lười biếng khi đến việc luyện kỹ năng nói.

03

Tham gia vào hành vi vui tươi hoặc ngớ ngẩn.

To engage in playful or silly behavior.

Ví dụ

Stop goofing off and focus on your IELTS preparation.

Hãy ngừng lười biếng và tập trung vào việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn.

She never goofs off during English class.

Cô ấy không bao giờ lười biếng trong lớp học Tiếng Anh.

Are you goofing off instead of practicing your speaking skills?

Bạn đang lười biếng thay vì luyện tập kỹ năng nói của mình?

Stop goofing off and focus on your IELTS preparation.

Dừng việc lười biếng và tập trung vào việc chuẩn bị cho IELTS của bạn.

She always gets distracted by goofing off during study sessions.

Cô ấy luôn bị phân tâm vì việc lười biếng trong các buổi học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goofing off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goofing off

Không có idiom phù hợp