Bản dịch của từ Goofing off trong tiếng Việt
Goofing off

Goofing off (Idiom)
Tránh làm việc hoặc không có năng suất.
To avoid working or being productive.
Stop goofing off and focus on your IELTS preparation.
Hãy ngưng lười biếng và tập trung vào việc chuẩn bị IELTS của bạn.
She always gets low scores because she's constantly goofing off.
Cô ấy luôn nhận điểm thấp vì cô ấy liên tục lười biếng.
Are you goofing off instead of practicing your speaking skills?
Bạn có đang lười biếng thay vì luyện tập kỹ năng nói của mình không?
Stop goofing off and finish your IELTS essay on time.
Dừng việc lười biếng và hoàn thành bài luận IELTS đúng hạn.
She always gets low scores because she's constantly goofing off.
Cô ấy luôn nhận điểm thấp vì cô ấy liên tục lười biếng.
Stop goofing off and focus on your IELTS preparation.
Hãy ngưng lười biếng và tập trung vào việc chuẩn bị IELTS của bạn.
She never goofs off, always studying hard for the test.
Cô ấy không bao giờ lười biếng, luôn học hành chăm chỉ cho bài kiểm tra.
Are you goofing off instead of practicing your speaking skills?
Bạn đang lười biếng thay vì luyện tập kỹ năng nói của mình?
Stop goofing off and focus on your IELTS preparation.
Dừng việc lười biếng và tập trung vào việc chuẩn bị IELTS của bạn.
She never goofs off when it comes to practicing speaking skills.
Cô ấy không bao giờ lười biếng khi đến việc luyện kỹ năng nói.
Stop goofing off and focus on your IELTS preparation.
Hãy ngừng lười biếng và tập trung vào việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn.
She never goofs off during English class.
Cô ấy không bao giờ lười biếng trong lớp học Tiếng Anh.
Are you goofing off instead of practicing your speaking skills?
Bạn đang lười biếng thay vì luyện tập kỹ năng nói của mình?
Stop goofing off and focus on your IELTS preparation.
Dừng việc lười biếng và tập trung vào việc chuẩn bị cho IELTS của bạn.
She always gets distracted by goofing off during study sessions.
Cô ấy luôn bị phân tâm vì việc lười biếng trong các buổi học.
"Goofing off" là một thành ngữ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả hành động lãng phí thời gian, không làm việc nghiêm túc hoặc tham gia vào các hoạt động giải trí vô bổ. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Mỹ, có thể không phổ biến hoặc sử dụng khác trong tiếng Anh Anh. Trong giao tiếp, "goofing off" có thể đồng nghĩa với "messing around" hay "fooling around", mặc dù từng cụm từ có thể mang những sắc thái nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Cụm từ "goofing off" xuất phát từ động từ tiếng Anh "goof", có nguồn gốc không rõ ràng nhưng có thể liên kết với từ "guff", vốn mang nghĩa là nói chuyện vô nghĩa. Trong những năm đầu thế kỷ 20, "goof" được sử dụng để chỉ hành vi khờ dại hoặc ngu ngốc. Ngày nay, "goofing off" được hiểu là việc lãng phí thời gian vào những hoạt động không nghiêm túc, thể hiện sự tránh né công việc hoặc trách nhiệm một cách hài hước.
Cụm từ "goofing off" thường được sử dụng để chỉ hành động lãng phí thời gian, thường theo cách vui vẻ hoặc không nghiêm túc. Trong bối cảnh IELTS, cụm từ này ít xuất hiện trong các bài thi Listening, Reading, Writing và Speaking do tính chất không chính thức của nó. Thay vào đó, nó thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong môi trường thanh thiếu niên hoặc trong văn hóa giải trí, để mô tả hoạt động thư giãn, không nghiêm túc khi làm việc hoặc học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp