Bản dịch của từ Graduate fellowship trong tiếng Việt

Graduate fellowship

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Graduate fellowship (Noun)

ɡɹˈædʒəwət fˈɛloʊʃˌɪp
ɡɹˈædʒəwət fˈɛloʊʃˌɪp
01

Một giải thưởng hỗ trợ tài chính được thực hiện cho một sinh viên tốt nghiệp.

An award of financial aid made to a graduate student.

Ví dụ

She received a prestigious graduate fellowship for her research project.

Cô ấy nhận được một học bổng sau đại học danh giá cho dự án nghiên cứu của mình.

He did not apply for any graduate fellowships due to financial constraints.

Anh ấy không nộp đơn xin bất kỳ học bổng sau đại học nào vì hạn chế về tài chính.

Did they offer you a graduate fellowship to support your studies?

Họ có đề xuất cho bạn một học bổng sau đại học để hỗ trợ việc học không?

Graduate fellowship (Noun Countable)

ɡɹˈædʒəwət fˈɛloʊʃˌɪp
ɡɹˈædʒəwət fˈɛloʊʃˌɪp
01

Một người đã hoàn thành thành công một khóa học hoặc đào tạo.

A person who has successfully completed a course of study or training.

Ví dụ

She received a graduate fellowship to study abroad.

Cô ấy nhận được một học bổng sau khi tốt nghiệp để đi học ở nước ngoài.

He didn't apply for any graduate fellowships this year.

Anh ấy không nộp đơn xin học bổng sau khi tốt nghiệp nào trong năm nay.

Did you receive a graduate fellowship after completing your degree?

Bạn đã nhận được học bổng sau khi tốt nghiệp chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/graduate fellowship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Graduate fellowship

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.