Bản dịch của từ Graduate fellowship trong tiếng Việt
Graduate fellowship

Graduate fellowship (Noun)
She received a prestigious graduate fellowship for her research project.
Cô ấy nhận được một học bổng sau đại học danh giá cho dự án nghiên cứu của mình.
He did not apply for any graduate fellowships due to financial constraints.
Anh ấy không nộp đơn xin bất kỳ học bổng sau đại học nào vì hạn chế về tài chính.
Did they offer you a graduate fellowship to support your studies?
Họ có đề xuất cho bạn một học bổng sau đại học để hỗ trợ việc học không?
Graduate fellowship (Noun Countable)
Một người đã hoàn thành thành công một khóa học hoặc đào tạo.
A person who has successfully completed a course of study or training.
She received a graduate fellowship to study abroad.
Cô ấy nhận được một học bổng sau khi tốt nghiệp để đi học ở nước ngoài.
He didn't apply for any graduate fellowships this year.
Anh ấy không nộp đơn xin học bổng sau khi tốt nghiệp nào trong năm nay.
Did you receive a graduate fellowship after completing your degree?
Bạn đã nhận được học bổng sau khi tốt nghiệp chưa?
Học bổng sau đại học (graduate fellowship) là một hình thức hỗ trợ tài chính dành cho sinh viên đang theo học chương trình sau đại học, nhằm khuyến khích nghiên cứu hoặc học tập. Chương trình học bổng này thường đi kèm với các yêu cầu về nghiên cứu, giảng dạy hoặc tham gia vào các hoạt động học thuật của cơ sở giáo dục. Ở Anh, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu, trong khi ở Mỹ, học bổng có thể bao gồm cả học phí và chi phí sinh hoạt.
Cụm từ "graduate fellowship" bao gồm hai thành phần: "graduate" và "fellowship". "Graduate" bắt nguồn từ tiếng Latinh "gradus", có nghĩa là "bước", chỉ việc hoàn thành một cấp độ học vấn. Trong khi đó, "fellowship" xuất phát từ "fellow", từ tiếng Anh cổ "feolaga", có nghĩa là "người bạn, đồng nghiệp". Kết hợp lại, "graduate fellowship" chỉ một chương trình hỗ trợ tài chính dành cho sinh viên sau đại học, giúp họ phát triển chuyên môn và nghiên cứu, thể hiện sự kết nối giữa học thuật và cộng đồng.
Cụm từ "graduate fellowship" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi đề cập đến các cơ hội học bổng cho sinh viên sau đại học. Từ này cũng phổ biến trong các văn bản học thuật và chương trình đào tạo, nhấn mạnh sự hỗ trợ tài chính cho nghiên cứu và học tập. "Graduate fellowship" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về tài chính giáo dục, nghiên cứu sinh và sự nghiệp học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp