Bản dịch của từ Graduated lease trong tiếng Việt

Graduated lease

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Graduated lease(Noun)

ɡɹˈædʒuˌeɪtɨd lˈis
ɡɹˈædʒuˌeɪtɨd lˈis
01

Một hợp đồng thuê nhà quy định sự tăng giá thuê tại các khoảng thời gian xác định.

A lease that specifies an increase in rent at predetermined intervals.

Ví dụ
02

Một thỏa thuận thuê mà khoản thanh toán thuê tăng dần theo thời gian.

A rental agreement where the rent payments increase gradually over time.

Ví dụ
03

Một thỏa thuận thuê thường được sử dụng trong bất động sản thương mại, trong đó các khoản thanh toán được lên lịch tăng để phù hợp với lạm phát hoặc các mức giá thị trường.

A lease arrangement commonly used in commercial properties where payments are scheduled to increase to match inflation or market rates.

Ví dụ