Bản dịch của từ Graffito trong tiếng Việt
Graffito

Graffito (Noun)
The graffito on the wall was a beautiful mural.
Bức tranh tường là một bức tranh đẹp.
The authorities cleaned up the graffito in the park.
Các cơ quan chức năng đã dọn dẹp bức tranh vẽ trên tường ở công viên.
The graffito artist was known for their colorful designs.
Nghệ sĩ vẽ tranh tường nổi tiếng với những thiết kế màu sắc của mình.
(khảo cổ học và các lĩnh vực liên quan) một dòng chữ không chính thức, như của một công nhân hoặc kẻ phá hoại.
(archaeology and related fields) an informal inscription, as by a worker or vandal.
The graffito on the wall was a message of rebellion.
Hình ảnh trên tường là một thông điệp phản kháng.
The archaeologist discovered ancient graffiti in the ruins.
Nhà khảo cổ học đã phát hiện những hình vẽ cổ xưa trong đống đổ nát.
The graffito revealed the identity of the mysterious artist.
Hình ảnh đã tiết lộ danh tính của nghệ sĩ bí ẩn.
Họ từ
Graffito là danh từ chỉ một hình vẽ hoặc chữ viết được tạo ra trên bề mặt công cộng, thường bằng cách xịt sơn hoặc sử dụng công cụ khác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Ý "graffito", và trong số nhiều hình thức, nó thường gắn liền với nghệ thuật đường phố. Phiên bản số nhiều của graffito là "graffiti". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong cả viết lẫn nói, nhưng từ graffiti thường được sử dụng phổ biến hơn để chỉ nhiều hình vẽ và chữ viết này.
Từ "graffito" xuất phát từ tiếng Ý "graffiare", có nghĩa là "cào" hoặc "khắc". Nguồn gốc Latin của từ này, "graphium", có nghĩa là "bút viết" hay "công cụ viết". Bên cạnh việc chỉ các hình vẽ hoặc chữ viết trên bề mặt công cộng, thuật ngữ này cũng phản ánh sự sáng tạo và thông điệp văn hóa của người thực hiện. Sự phát triển của thuật ngữ này từ dạng số nhiều "graffiti" đến dạng số ít "graffito" cho thấy mối liên hệ giữa nghệ thuật đường phố và các hình thức biểu đạt cá nhân.
Từ "graffito" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Tần suất sử dụng của nó trong các bài kiểm tra này có thể không nổi bật do chủ đề chủ yếu liên quan đến nghệ thuật đường phố. Tuy nhiên, từ này thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh văn hóa và nghệ thuật, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về hình thức nghệ thuật đô thị, xã hội học và luật pháp liên quan đến hành vi vẽ graffiti.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
