Bản dịch của từ Graffito trong tiếng Việt

Graffito

Noun [U/C]

Graffito (Noun)

gɹəfˈitoʊ
gɹəfˈitoʊ
01

(hiếm) một trường hợp graffiti đơn lẻ theo nghĩa nghệ thuật/phá hoại.

(rare) a single instance of graffiti in the art/vandalism sense.

Ví dụ

The graffito on the wall was a beautiful mural.

Bức tranh tường là một bức tranh đẹp.

The authorities cleaned up the graffito in the park.

Các cơ quan chức năng đã dọn dẹp bức tranh vẽ trên tường ở công viên.

02

(khảo cổ học và các lĩnh vực liên quan) một dòng chữ không chính thức, như của một công nhân hoặc kẻ phá hoại.

(archaeology and related fields) an informal inscription, as by a worker or vandal.

Ví dụ

The graffito on the wall was a message of rebellion.

Hình ảnh trên tường là một thông điệp phản kháng.

The archaeologist discovered ancient graffiti in the ruins.

Nhà khảo cổ học đã phát hiện những hình vẽ cổ xưa trong đống đổ nát.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Graffito

Không có idiom phù hợp