Bản dịch của từ Graffito trong tiếng Việt

Graffito

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Graffito (Noun)

gɹəfˈitoʊ
gɹəfˈitoʊ
01

(hiếm) một trường hợp graffiti đơn lẻ theo nghĩa nghệ thuật/phá hoại.

(rare) a single instance of graffiti in the art/vandalism sense.

Ví dụ

The graffito on the wall was a beautiful mural.

Bức tranh tường là một bức tranh đẹp.

The authorities cleaned up the graffito in the park.

Các cơ quan chức năng đã dọn dẹp bức tranh vẽ trên tường ở công viên.

The graffito artist was known for their colorful designs.

Nghệ sĩ vẽ tranh tường nổi tiếng với những thiết kế màu sắc của mình.

02

(khảo cổ học và các lĩnh vực liên quan) một dòng chữ không chính thức, như của một công nhân hoặc kẻ phá hoại.

(archaeology and related fields) an informal inscription, as by a worker or vandal.

Ví dụ

The graffito on the wall was a message of rebellion.

Hình ảnh trên tường là một thông điệp phản kháng.

The archaeologist discovered ancient graffiti in the ruins.

Nhà khảo cổ học đã phát hiện những hình vẽ cổ xưa trong đống đổ nát.