Bản dịch của từ Grander trong tiếng Việt
Grander

Grander (Adjective)
Lớn hơn về cấp bậc, quyền lực hoặc tầm quan trọng.
Greater in rank power or importance.
The CEO's office was grander than the rest of the building.
Văn phòng của CEO lớn hơn so với phần còn lại của tòa nhà.
The grander ballroom was reserved for VIP guests at the event.
Phòng hội nghị sang trọng được dành riêng cho khách VIP tại sự kiện.
In society, some individuals are considered grander than others.
Trong xã hội, một số cá nhân được coi là quan trọng hơn những người khác.
Dạng tính từ của Grander (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Grand Lớn | Grander Vĩ đại hơn | Grandest Vĩ đại nhất |
Grander (Adverb)
The social event was grander than expected.
Sự kiện xã hội lớn hơn mong đợi.
Her contribution to the community was grander than anyone's.
Đóng góp của cô cho cộng đồng lớn hơn của bất kỳ ai.
The charity fundraiser was grander this year with more attendees.
Sự gây quỹ từ thiện lớn hơn năm nay với nhiều người tham dự hơn.
Họ từ
Từ "grander" là dạng so sánh hơn của tính từ "grand", có nghĩa là vĩ đại, hoành tráng hoặc xa hoa. "Grander" được sử dụng để chỉ mức độ lớn lao, ấn tượng hơn so với cái gì đó đã được nhắc đến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "grander" giữ nguyên nghĩa và cách dùng, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong văn hóa hoặc thói quen ngôn ngữ.
Từ "grander" xuất phát từ tiếng Latin "grandis", có nghĩa là "vĩ đại" hoặc "to lớn". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển hóa thành "grand", mang ý nghĩa tương tự. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "grander" thường được dùng để chỉ sự to lớn, hùng vĩ hoặc sự quan trọng. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ liên quan đến kích thước mà còn đến độ cao quý, sang trọng trong bối cảnh giao tiếp ngày nay.
Từ "grander" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) so với các từ đồng nghĩa khác như "grand" hay "magnificent". Trong phần thi Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng để miêu tả sự hùng vĩ hoặc trọng đại của một địa điểm hay sự kiện. Trong ngữ cảnh khác, "grander" thường được sử dụng để thể hiện sự so sánh, nhấn mạnh sự lớn lao hoặc quan trọng hơn so với cái hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


