Bản dịch của từ Grandstanding trong tiếng Việt
Grandstanding

Grandstanding (Verb)
Cư xử một cách phô trương hoặc tự cao, đặc biệt là để gây ấn tượng hoặc thu hút sự chú ý.
To behave in an ostentatious or selfimportant manner especially in order to impress or to attract attention.
She always grandstands at parties to get everyone's attention.
Cô ấy luôn tỏ ra quá mức ở các bữa tiệc để thu hút sự chú ý của mọi người.
The influencer grandstands on social media to gain more followers.
Người ảnh hưởng luôn tỏ ra quá mức trên mạng xã hội để có thêm người theo dõi.
He grandstands during meetings to show off his knowledge.
Anh ấy luôn tỏ ra quá mức trong các cuộc họp để phô trương kiến thức của mình.
Dạng động từ của Grandstanding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grandstand |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grandstanded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grandstanded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grandstands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grandstanding |
Grandstanding (Noun)
Her constant grandstanding at social events annoyed everyone.
Sự tự cao tự đại liên tục của cô ấy tại các sự kiện xã hội làm chọc tức mọi người.
The grandstanding of the celebrity caused a stir in the community.
Sự tự cao tự đại của người nổi tiếng gây xôn xao trong cộng đồng.
Avoid grandstanding and focus on genuine connections with others.
Tránh sự tự cao tự đại và tập trung vào mối quan hệ chân thực với người khác.
Họ từ
Grandstanding là một danh từ tiếng Anh dùng để chỉ hành động gây chú ý một cách tình cờ hoặc cố ý, thường nhằm mục đích tạo dựng hình ảnh cá nhân hay thu hút sự cổ vũ từ công chúng. Từ này liên quan đến việc thể hiện bản thân một cách khoa trương trong các lĩnh vực như chính trị, thể thao hoặc truyền thông. Cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này, tuy nhiên, trong văn nói, cách phát âm có thể khác nhau do sự biến đổi ngữ điệu và âm sắc.
Từ "grandstanding" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "grandis", nghĩa là lớn hoặc vĩ đại. Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh chính trị và thể thao vào cuối thế kỷ 19, phản ánh hành động gây chú ý một cách phô trương. Ý nghĩa hiện nay của từ này liên quan đến việc tìm kiếm sự chú ý công khai thông qua các hành động ấn tượng hoặc phát ngôn gây tranh cãi, thể hiện rõ ràng sự phát triển từ khía cạnh hiện tượng của sự vĩ đại đến sự trưng bày bản thân.
Từ "grandstanding" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất đặc thù và giới hạn trong ngữ cảnh chính trị hoặc đối thoại công cộng. Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng để mô tả hành vi của cá nhân hoặc nhóm nhằm thu hút sự chú ý, thường với mục đích khoe khoang hoặc tạo ấn tượng. Những ngữ cảnh bao gồm các bài diễn thuyết chính trị, tranh luận công khai và các cuộc họp báo, nơi mà thông điệp được nhấn mạnh nhằm gây ảnh hưởng đến công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp