Bản dịch của từ Grandstanding trong tiếng Việt

Grandstanding

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grandstanding (Verb)

gɹˈænstændɪŋ
gɹˈændstændɪŋ
01

Cư xử một cách phô trương hoặc tự cao, đặc biệt là để gây ấn tượng hoặc thu hút sự chú ý.

To behave in an ostentatious or selfimportant manner especially in order to impress or to attract attention.

Ví dụ

She always grandstands at parties to get everyone's attention.

Cô ấy luôn tỏ ra quá mức ở các bữa tiệc để thu hút sự chú ý của mọi người.

The influencer grandstands on social media to gain more followers.

Người ảnh hưởng luôn tỏ ra quá mức trên mạng xã hội để có thêm người theo dõi.

He grandstands during meetings to show off his knowledge.

Anh ấy luôn tỏ ra quá mức trong các cuộc họp để phô trương kiến thức của mình.

Dạng động từ của Grandstanding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Grandstand

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Grandstanded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Grandstanded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grandstands

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Grandstanding

Grandstanding (Noun)

gɹˈænstændɪŋ
gɹˈændstændɪŋ
01

Hành vi nhằm mục đích thu hút sự chú ý và thường được coi là không thành thật hoặc quá đáng.

Behavior that is intended to attract attention and that is often regarded as insincere or excessive.

Ví dụ

Her constant grandstanding at social events annoyed everyone.

Sự tự cao tự đại liên tục của cô ấy tại các sự kiện xã hội làm chọc tức mọi người.

The grandstanding of the celebrity caused a stir in the community.

Sự tự cao tự đại của người nổi tiếng gây xôn xao trong cộng đồng.

Avoid grandstanding and focus on genuine connections with others.

Tránh sự tự cao tự đại và tập trung vào mối quan hệ chân thực với người khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grandstanding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grandstanding

Không có idiom phù hợp