Bản dịch của từ Granter trong tiếng Việt
Granter

Granter (Noun)
Một cá nhân hoặc tổ chức tài trợ, đặc biệt là tiền, cho một mục đích cụ thể.
A person or organization that gives a grant especially money for a particular purpose.
The local granter awarded scholarships to ten students last year.
Người tài trợ địa phương đã trao học bổng cho mười sinh viên năm ngoái.
The foundation is not a granter of research funds for medical studies.
Tổ chức không phải là nhà tài trợ của quỹ nghiên cứu cho nghiên cứu y học.
Is the government a granter of financial aid for community projects?
Chính phủ có phải là người tài trợ của viện trợ tài chính cho dự án cộng đồng không?
Granter (Verb)
The charity granter her request for financial assistance.
Tổ chức từ thiện đã chấp thuận yêu cầu của cô ấy về viện trợ tài chính.
He never granters any favors to his coworkers.
Anh ấy không bao giờ chấp thuận bất kỳ ân huệ nào cho đồng nghiệp của mình.
Did the sponsor granter the scholarship to the deserving student?
Liệu nhà tài trợ đã chấp thuận học bổng cho học sinh xứng đáng chưa?
Họ từ
"Granter" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ người hoặc tổ chức cấp phát một thứ gì đó, thường là tài chính hoặc quyền lợi. Từ này ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày và thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ "granter", tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh hoặc lĩnh vực sử dụng từ.
Từ "granter" xuất phát từ gốc Latin "grantare", có nghĩa là "cấp phép" hoặc "cho phép". Gốc từ này hình thành từ động từ "granta", liên quan đến hành động trao hoặc ban tặng cái gì đó. Trong lịch sử, việc cấp quyền hay tài sản đã diễn ra qua các văn bản hình thức, dẫn đến sự phát triển của thuật ngữ này trong ngữ cảnh pháp lý và hành chính. Ngày nay, "granter" chỉ người hoặc tổ chức có trách nhiệm cấp phát tài sản, quyền lợi hoặc hỗ trợ cho người khác.
Từ "granter" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Ở phần Nghe và Đọc, từ này hầu như không được sử dụng, trong khi ở phần Viết và Nói, người thí sinh có thể gặp trong ngữ cảnh mô tả các bên cấp học bổng hoặc các tổ chức hỗ trợ tài chính. Trong các tình huống khác, "granter" thường được sử dụng trong pháp lý hoặc tài chính để chỉ tổ chức hoặc cá nhân cấp tài sản, quyền hoặc nguồn lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp