Bản dịch của từ Granter trong tiếng Việt

Granter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Granter (Noun)

ɡɹˈæntɚ
ɡɹˈæntɚ
01

Một cá nhân hoặc tổ chức tài trợ, đặc biệt là tiền, cho một mục đích cụ thể.

A person or organization that gives a grant especially money for a particular purpose.

Ví dụ

The local granter awarded scholarships to ten students last year.

Người tài trợ địa phương đã trao học bổng cho mười sinh viên năm ngoái.

The foundation is not a granter of research funds for medical studies.

Tổ chức không phải là nhà tài trợ của quỹ nghiên cứu cho nghiên cứu y học.

Is the government a granter of financial aid for community projects?

Chính phủ có phải là người tài trợ của viện trợ tài chính cho dự án cộng đồng không?

Granter (Verb)

ɡɹˈæntɚ
ɡɹˈæntɚ
01

Đồng ý cho hoặc cho phép (thứ gì đó được yêu cầu hoặc mong muốn).

To agree to give or allow something requested or desired to.

Ví dụ

The charity granter her request for financial assistance.

Tổ chức từ thiện đã chấp thuận yêu cầu của cô ấy về viện trợ tài chính.

He never granters any favors to his coworkers.

Anh ấy không bao giờ chấp thuận bất kỳ ân huệ nào cho đồng nghiệp của mình.

Did the sponsor granter the scholarship to the deserving student?

Liệu nhà tài trợ đã chấp thuận học bổng cho học sinh xứng đáng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/granter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Granter

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.