Bản dịch của từ Grapevine trong tiếng Việt
Grapevine
Grapevine (Noun)
Một loại nho có nguồn gốc từ cả âu á và bắc mỹ, đặc biệt là một loại nho mang trái nho dùng để ăn hoặc làm rượu vang.
A vine native to both eurasia and north america especially one bearing grapes used for eating or winemaking.
The grapevine in the community spreads news quickly.
Cây nho trong cộng đồng lan truyền tin tức nhanh chóng.
She heard the latest gossip through the grapevine.
Cô ấy nghe tin đồn mới nhất qua cây nho.
The grapevine at the event provided information about upcoming activities.
Cây nho tại sự kiện cung cấp thông tin về các hoạt động sắp tới.
Dùng để chỉ sự lan truyền của tin đồn và thông tin không chính thức.
Used to refer to the circulation of rumours and unofficial information.
The grapevine is buzzing with news about the upcoming party.
Cây nho đang rộn ràng với tin tức về bữa tiệc sắp tới.
Information spreads quickly through the grapevine in small communities.
Thông tin lan truyền nhanh chóng qua cây nho trong cộng đồng nhỏ.
She heard about the job opening through the grapevine.
Cô ấy nghe về cơ hội việc làm qua cây nho.
Họ từ
Từ "grapevine" chỉ đến hệ thống thông tin không chính thức, thường thông qua lời đồn hoặc truyền miệng. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội hoặc giao tiếp hàng ngày để mô tả cách mà tin tức lan truyền trong cộng đồng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "grapevine" vẫn giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, ở Mỹ, cụm từ "to hear something through the grapevine" thường được sử dụng phổ biến hơn. Sự khác biệt nằm ở tần suất và ngữ cảnh sử dụng hơn là ở nghĩa.
Từ "grapevine" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "grape" và "vine", trong đó "grape" bắt nguồn từ tiếng Latin "grāpes", mang nghĩa là quả nho, còn "vine" xuất phát từ hình thức Latin "vīnea", có nghĩa là cây nho. Từ thế kỷ 19, "grapevine" được sử dụng ẩn dụ để chỉ mạng lưới thông tin không chính thức, như trong cụm từ "through the grapevine". Ý nghĩa này phát triển từ hình ảnh các dây nho l intertwining, tượng trưng cho sự kết nối và lan truyền thông tin trong cộng đồng.
Từ "grapevine" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, chủ yếu để chỉ những thông tin được lan truyền qua cách truyền miệng hoặc các nguồn không chính thức. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, đặc biệt trong phần nghe và đọc. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc kinh doanh, "grapevine" có thể được sử dụng để mô tả cách thức thông tin được lan truyền nhanh chóng giữa các cá nhân trong tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp