Bản dịch của từ Grassroots trong tiếng Việt

Grassroots

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grassroots (Noun)

gɹˈæsɹˈuts
gɹˈæsɹˈuts
01

Những người bình thường được coi là thành viên chính của một tổ chức.

Ordinary people regarded as the main body of an organizations membership.

Ví dụ

Grassroots movements often lead to significant social change in communities.

Các phong trào cơ sở thường dẫn đến thay đổi xã hội quan trọng trong cộng đồng.

Grassroots organizations do not always receive government support for their initiatives.

Các tổ chức cơ sở không phải lúc nào cũng nhận được sự hỗ trợ từ chính phủ cho các sáng kiến của họ.

Are grassroots activists crucial for promoting social justice in society?

Các nhà hoạt động cơ sở có quan trọng trong việc thúc đẩy công bằng xã hội không?

Grassroots (Adjective)

gɹˈæsɹˈuts
gɹˈæsɹˈuts
01

Liên quan đến những người bình thường trong một xã hội hoặc tổ chức hơn là những người kiểm soát nó.

Relating to the ordinary people in a society or organization rather than to the people who are in control of it.

Ví dụ

Grassroots movements often help ordinary people voice their concerns effectively.

Các phong trào cơ sở thường giúp người dân bày tỏ mối quan tâm.

Many grassroots organizations do not receive enough funding for their projects.

Nhiều tổ chức cơ sở không nhận đủ tài trợ cho các dự án.

Are grassroots efforts important for social change in our communities?

Liệu các nỗ lực cơ sở có quan trọng cho sự thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grassroots/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grassroots

Không có idiom phù hợp