Bản dịch của từ Greased trong tiếng Việt

Greased

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greased (Verb)

gɹˈist
gɹˈist
01

Bôi mỡ hoặc dầu lên cái gì đó.

To put grease or oil on something.

Ví dụ

They greased the hinges of the community center doors last week.

Họ đã bôi dầu bản lề cửa trung tâm cộng đồng tuần trước.

She did not grease the pan before baking the cookies.

Cô ấy đã không bôi dầu chảo trước khi nướng bánh quy.

Did you grease the wheels of the social event planning committee?

Bạn đã bôi dầu cho bánh xe của ủy ban tổ chức sự kiện xã hội chưa?

Dạng động từ của Greased (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Grease

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Greased

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Greased

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Greases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Greasing

Greased (Adjective)

ɡrist
ɡrist
01

Phủ đầy dầu mỡ hoặc dầu.

Covered with grease or oil.

Ví dụ

The greased slide at the park was very popular among children.

Cầu trượt trơn ở công viên rất phổ biến với trẻ em.

The greased wheels did not help the bike move faster.

Bánh xe trơn không giúp xe đạp di chuyển nhanh hơn.

Is the greased pan ready for the cake batter?

Chảo đã được bôi mỡ sẵn cho bột bánh chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/greased/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greased

Không có idiom phù hợp