Bản dịch của từ Grease trong tiếng Việt

Grease

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grease(Noun)

gɹˈis
gɹisn
01

Một chất nhờn đặc, đặc biệt được dùng làm chất bôi trơn.

A thick oily substance especially as used as a lubricant.

Ví dụ
02

Mỡ động vật được sử dụng hoặc sản xuất trong nấu ăn.

Animal fat used or produced in cooking.

grease là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Grease (Noun)

SingularPlural

Grease

-

Grease(Verb)

gɹˈis
gɹisn
01

Bôi trơn hoặc bôi trơn bằng dầu mỡ.

Smear or lubricate with grease.

Ví dụ

Dạng động từ của Grease (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Grease

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Greased

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Greased

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Greases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Greasing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ