Bản dịch của từ Grease trong tiếng Việt
Grease

Grease(Noun)
Một chất nhờn đặc, đặc biệt được dùng làm chất bôi trơn.
A thick oily substance especially as used as a lubricant.
Dạng danh từ của Grease (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Grease | - |
Grease(Verb)
Dạng động từ của Grease (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grease |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Greased |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Greased |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Greases |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Greasing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "grease" trong tiếng Anh thường chỉ chất lỏng hoặc chất rắn nhờn, chủ yếu được sử dụng để bôi trơn hoặc bảo vệ các bộ phận của máy móc. Trong tiếng Anh Anh, "grease" có thể đề cập đến mỡ động vật dùng trong nấu ăn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng thuật ngữ "oil" khi nói về chất lỏng dùng cho mục đích này. Trong cả hai ngôn ngữ, "grease" cũng phổ biến trong thành ngữ như "to grease someone's palm", ám chỉ việc hối lộ.
Từ "grease" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "grāsum", mang nghĩa là chất béo hoặc mỡ. Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "grece" trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, nó chỉ dùng để chỉ các chất lỏng hoặc bán rắn dùng để bôi trơn; hiện tại, từ này còn bao hàm nhiều loại chất béo dùng trong nấu ăn hoặc trong công nghiệp. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất của chất liệu gắn liền với việc tăng cường hiệu suất và giảm ma sát.
Từ "grease" có tần suất sử dụng thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, song có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thảo luận về thực phẩm hoặc quy trình cơ khí. Trong các ngữ cảnh khác, "grease" thường được sử dụng để chỉ chất béo, dầu mỡ trong nấu ăn, hoặc để mô tả việc bôi trơn trong kỹ thuật, nêu bật vai trò quan trọng của nó trong bảo trì và vận hành máy móc.
Họ từ
Từ "grease" trong tiếng Anh thường chỉ chất lỏng hoặc chất rắn nhờn, chủ yếu được sử dụng để bôi trơn hoặc bảo vệ các bộ phận của máy móc. Trong tiếng Anh Anh, "grease" có thể đề cập đến mỡ động vật dùng trong nấu ăn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng thuật ngữ "oil" khi nói về chất lỏng dùng cho mục đích này. Trong cả hai ngôn ngữ, "grease" cũng phổ biến trong thành ngữ như "to grease someone's palm", ám chỉ việc hối lộ.
Từ "grease" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "grāsum", mang nghĩa là chất béo hoặc mỡ. Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "grece" trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, nó chỉ dùng để chỉ các chất lỏng hoặc bán rắn dùng để bôi trơn; hiện tại, từ này còn bao hàm nhiều loại chất béo dùng trong nấu ăn hoặc trong công nghiệp. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất của chất liệu gắn liền với việc tăng cường hiệu suất và giảm ma sát.
Từ "grease" có tần suất sử dụng thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, song có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thảo luận về thực phẩm hoặc quy trình cơ khí. Trong các ngữ cảnh khác, "grease" thường được sử dụng để chỉ chất béo, dầu mỡ trong nấu ăn, hoặc để mô tả việc bôi trơn trong kỹ thuật, nêu bật vai trò quan trọng của nó trong bảo trì và vận hành máy móc.

