Bản dịch của từ Greased trong tiếng Việt
Greased

Greased (Verb)
They greased the hinges of the community center doors last week.
Họ đã bôi dầu bản lề cửa trung tâm cộng đồng tuần trước.
She did not grease the pan before baking the cookies.
Cô ấy đã không bôi dầu chảo trước khi nướng bánh quy.
Did you grease the wheels of the social event planning committee?
Bạn đã bôi dầu cho bánh xe của ủy ban tổ chức sự kiện xã hội chưa?
Dạng động từ của Greased (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grease |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Greased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Greased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Greases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Greasing |
Greased (Adjective)
Phủ đầy dầu mỡ hoặc dầu.
Covered with grease or oil.
The greased slide at the park was very popular among children.
Cầu trượt trơn ở công viên rất phổ biến với trẻ em.
The greased wheels did not help the bike move faster.
Bánh xe trơn không giúp xe đạp di chuyển nhanh hơn.
Is the greased pan ready for the cake batter?
Chảo đã được bôi mỡ sẵn cho bột bánh chưa?
Họ từ
Từ "greased" là hình thức quá khứ của động từ "grease", mang nghĩa là bôi trơn hoặc làm cho mượt mà bằng dầu mỡ. Trong tiếng Anh Anh, "greased" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến bảo trì máy móc, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được áp dụng rộng rãi hơn, bao gồm cả ẩm thực (chẳng hạn như bôi mỡ cho thực phẩm trước khi nấu). Dù có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, bản chất và hình thức của từ đều giống nhau trong cả hai loại tiếng Anh.
Từ "greased" xuất phát từ động từ "grease", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "graisse", nghĩa là mỡ động vật. Tiếng Latinh "grasa" cũng có ý nghĩa tương tự, chỉ chất béo. Lịch sử văn hóa sử dụng từ này liên quan đến việc bôi trơn hoặc làm mềm bề mặt bằng mỡ, dẫn đến việc diễn đạt nghĩa hiện tại là "được bôi trơn" hoặc "được làm cho trơn tru". Việc này phản ánh bản chất vật lý của chất béo trong các ứng dụng công nghiệp và ẩm thực.
Từ "greased" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện khi nói về quy trình nấu ăn hoặc bảo trì máy móc. Trong phần Đọc, nó có thể liên quan đến các chủ đề kỹ thuật hoặc dinh dưỡng. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các trường hợp miêu tả trạng thái bề mặt của vật thể hoặc thực phẩm. Từ "greased" thường xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực và cơ khí, mô tả quá trình bôi trơn hoặc chuẩn bị thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp