Bản dịch của từ Great work trong tiếng Việt

Great work

Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Great work (Adjective)

gɹeɪt wɚɹk
gɹeɪt wɚɹk
01

Ở mức độ, số lượng hoặc cường độ đáng kể so với mức bình thường hoặc trung bình.

Of an extent amount or intensity considerably above the normal or average.

Ví dụ

She did a great job on her IELTS writing test.

Cô ấy đã làm một công việc tuyệt vời trong bài kiểm tra viết IELTS của mình.

He didn't receive a great score in the speaking section.

Anh ấy không nhận được một điểm số tuyệt vời trong phần nói.

Was it a great experience preparing for the IELTS exam?

Đó có phải là một trải nghiệm tuyệt vời khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?

Great work (Noun Countable)

gɹeɪt wɚɹk
gɹeɪt wɚɹk
01

Một tác phẩm có tính nghệ thuật, kỹ năng hoặc tay nghề xuất sắc.

A work of outstanding artistry skill or workmanship.

Ví dụ

Her essay on climate change was a great work.

Bài luận của cô ấy về biến đổi khí hậu là một công trình tuyệt vời.

Not everyone appreciates the value of a great work of literature.

Không phải ai cũng đánh giá cao giá trị của một tác phẩm văn học tuyệt vời.

Is it difficult to create a great work of art?

Việc tạo ra một tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời có khó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/great work/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Great work

Không có idiom phù hợp