Bản dịch của từ Great work trong tiếng Việt
Great work

Great work (Adjective)
She did a great job on her IELTS writing test.
Cô ấy đã làm một công việc tuyệt vời trong bài kiểm tra viết IELTS của mình.
He didn't receive a great score in the speaking section.
Anh ấy không nhận được một điểm số tuyệt vời trong phần nói.
Was it a great experience preparing for the IELTS exam?
Đó có phải là một trải nghiệm tuyệt vời khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
Great work (Noun Countable)
Một tác phẩm có tính nghệ thuật, kỹ năng hoặc tay nghề xuất sắc.
A work of outstanding artistry skill or workmanship.
Her essay on climate change was a great work.
Bài luận của cô ấy về biến đổi khí hậu là một công trình tuyệt vời.
Not everyone appreciates the value of a great work of literature.
Không phải ai cũng đánh giá cao giá trị của một tác phẩm văn học tuyệt vời.
Is it difficult to create a great work of art?
Việc tạo ra một tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời có khó không?
Từ "great work" thường được sử dụng để khen ngợi hoặc ghi nhận thành tích, công sức của một cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể dịch ra thành "công việc tuyệt vời". Không có khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, yếu tố ngữ điệu có thể khác nhau do sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ cảnh giao tiếp. Sự sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể này thể hiện sự thán phục đối với kết quả công việc.
Từ "great" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gratus", mang ý nghĩa là "được thưởng thức" hay "được yêu thích". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành "grandi" trong tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "to lớn" hoặc "vĩ đại". Sự chuyển mình này đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại của từ "great" trong tiếng Anh, chỉ sự vĩ đại, quan trọng hoặc xuất sắc, thể hiện sự tôn trọng và ấn tượng mạnh mẽ đối với một điều gì đó.
Từ "great work" thường xuyên xuất hiện trong các ngữ cảnh đánh giá tích cực trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking. Trong phần Writing, từ này được sử dụng để khen ngợi hoặc mô tả chất lượng của một sản phẩm hoặc một ý tưởng. Trong phần Speaking, thí sinh thường dùng cụm từ này để bày tỏ sự tán thưởng hoặc công nhận những nỗ lực của người khác. Ngoài ra, cụm từ này còn phổ biến trong môi trường làm việc, giáo dục và các lĩnh vực nghệ thuật để thể hiện sự công nhận thành tựu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp