Bản dịch của từ Greenbacks trong tiếng Việt
Greenbacks

Greenbacks (Noun)
Tiền giấy, đặc biệt là ở hoa kỳ.
Paper money especially in the united states.
Many Americans prefer greenbacks over credit cards for small purchases.
Nhiều người Mỹ thích sử dụng tiền mặt hơn thẻ tín dụng cho các giao dịch nhỏ.
Fewer people carry greenbacks since digital payments became popular.
Ít người mang theo tiền mặt hơn kể từ khi thanh toán điện tử trở nên phổ biến.
Do you think greenbacks will still be used in the future?
Bạn có nghĩ rằng tiền mặt vẫn sẽ được sử dụng trong tương lai không?
Một tờ giấy bạc hoặc hóa đơn được chính phủ hỗ trợ, thường bằng loại tiền tệ như đô la.
A note or bill that is backed by the government typically in a currency such as dollars.
Many people prefer greenbacks for everyday transactions in the United States.
Nhiều người thích sử dụng tiền mặt cho giao dịch hàng ngày ở Hoa Kỳ.
She does not accept greenbacks for her online services.
Cô ấy không chấp nhận tiền mặt cho dịch vụ trực tuyến của mình.
Do you think greenbacks will remain popular in the future?
Bạn có nghĩ rằng tiền mặt sẽ vẫn phổ biến trong tương lai không?
Họ từ
"Greenbacks" là thuật ngữ chỉ tiền tệ Hoa Kỳ, đặc biệt là các tờ tiền giấy, được sử dụng rộng rãi từ giữa thế kỷ 19. Tên gọi này xuất phát từ màu xanh lá cây của mặt sau tờ giấy bạc. Trong ngữ cảnh tài chính, "greenbacks" thường ám chỉ đến giá trị thực tế của đồng đô la Mỹ, mang ý nghĩa công nhận tính thanh khoản của nó. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng thường sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp