Bản dịch của từ Greenbacks trong tiếng Việt

Greenbacks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greenbacks (Noun)

gɹˈinbæks
gɹˈinbæks
01

Tiền giấy, đặc biệt là ở hoa kỳ.

Paper money especially in the united states.

Ví dụ

Many Americans prefer greenbacks over credit cards for small purchases.

Nhiều người Mỹ thích sử dụng tiền mặt hơn thẻ tín dụng cho các giao dịch nhỏ.

Fewer people carry greenbacks since digital payments became popular.

Ít người mang theo tiền mặt hơn kể từ khi thanh toán điện tử trở nên phổ biến.

02

Một tờ giấy bạc hoặc hóa đơn được chính phủ hỗ trợ, thường bằng loại tiền tệ như đô la.

A note or bill that is backed by the government typically in a currency such as dollars.

Ví dụ

Many people prefer greenbacks for everyday transactions in the United States.

Nhiều người thích sử dụng tiền mặt cho giao dịch hàng ngày ở Hoa Kỳ.

She does not accept greenbacks for her online services.

Cô ấy không chấp nhận tiền mặt cho dịch vụ trực tuyến của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/greenbacks/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.