Bản dịch của từ Greenback trong tiếng Việt

Greenback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greenback(Noun)

ɡrˈiːnbæk
ˈɡrinˌbæk
01

Bất kỳ loại tiền tệ nào được in ra thay vì đúc.

Any form of currency that is printed rather than minted

Ví dụ
02

Một tờ tiền giấy ở Hoa Kỳ, đặc biệt là sau năm 1861.

A piece of paper currency in the United States especially after 1861

Ví dụ
03

Một thuật ngữ lóng chỉ tiền giấy được sử dụng ở Hoa Kỳ, đặc biệt là trong thời kỳ Nội chiến.

A slang term for paper money used in the United States especially during the Civil War

Ví dụ