Bản dịch của từ Greenwashing trong tiếng Việt
Greenwashing

Greenwashing (Noun)
Hành vi đưa ra tuyên bố vô căn cứ hoặc gây nhầm lẫn về lợi ích môi trường của sản phẩm, dịch vụ, công nghệ hoặc công ty.
The practice of making an unsubstantiated or misleading claim about the environmental benefits of a product service technology or company.
Many companies engage in greenwashing to attract eco-conscious consumers.
Nhiều công ty tham gia vào greenwashing để thu hút người tiêu dùng ý thức về môi trường.
The public does not trust brands that practice greenwashing anymore.
Công chúng không còn tin tưởng vào các thương hiệu thực hiện greenwashing nữa.
Is greenwashing a common tactic in today's marketing strategies?
Greenwashing có phải là một chiến thuật phổ biến trong các chiến lược tiếp thị hôm nay không?
Greenwashing (Verb)
Đưa ra tuyên bố vô căn cứ hoặc gây nhầm lẫn về lợi ích môi trường của sản phẩm, dịch vụ, công nghệ hoặc công ty.
To make an unsubstantiated or misleading claim about the environmental benefits of a product service technology or company.
Many companies are greenwashing their products to attract eco-conscious consumers.
Nhiều công ty đang thực hiện greenwashing để thu hút người tiêu dùng ý thức về môi trường.
They are not greenwashing their services; they genuinely care about sustainability.
Họ không thực hiện greenwashing dịch vụ của mình; họ thực sự quan tâm đến sự bền vững.
Are companies like XYZ greenwashing their claims about eco-friendly practices?
Có phải các công ty như XYZ đang thực hiện greenwashing các tuyên bố về thực hành thân thiện với môi trường không?
Greenwashing là một thuật ngữ chỉ hành động của các doanh nghiệp hoặc tổ chức nhằm tạo dựng hình ảnh thân thiện với môi trường mà không thực sự thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh chuyển đổi sang nền kinh tế bền vững. Tại Anh và Mỹ, cách phát âm cơ bản giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do yếu tố văn hóa tiêu dùng. Greenwashing thường bị chỉ trích vì dẫn đến hiểu lầm về cam kết bảo vệ môi trường.
Từ "greenwashing" xuất phát từ hai thành phần: "green" nghĩa là "xanh" biểu trưng cho sự bền vững và bảo vệ môi trường, và "washing" có nguồn gốc từ động từ "wash", nghĩa là rửa sạch hoặc làm sạch. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1980 để chỉ hành động làm cho một công ty hoặc sản phẩm trông thân thiện với môi trường hơn thực tế. Hiện nay, "greenwashing" chỉ việc sử dụng các chiến lược truyền thông nhằm tạo ấn tượng tích cực về môi trường, nhưng thực chất không có cam kết hay hành động cụ thể nào.
Từ "greenwashing" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, mặc dù có thể xuất hiện trong bài thi đọc và viết liên quan đến môi trường. Trong bối cảnh nghiên cứu thị trường và môi trường, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các chiến lược marketing nhằm tạo ra ấn tượng tích cực về bảo vệ môi trường mà không thực sự có cam kết tương ứng. Các tình huống phổ biến mà từ này thường gặp bao gồm báo cáo quảng cáo, bài viết khoa học và thảo luận về tính bền vững.