Bản dịch của từ Greetings card trong tiếng Việt

Greetings card

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greetings card (Noun)

ɡɹˈitɨŋz kˈɑɹd
ɡɹˈitɨŋz kˈɑɹd
01

Một tấm thiệp gửi để bày tỏ thiện chí hoặc lời chúc mừng trong những dịp đặc biệt.

A card sent to express goodwill or congratulations on special occasions.

Ví dụ

I received a beautiful greetings card for my birthday last week.

Tôi đã nhận được một thiệp chúc mừng sinh nhật đẹp vào tuần trước.

She didn't send a greetings card for his graduation this year.

Cô ấy đã không gửi thiệp chúc mừng cho lễ tốt nghiệp của anh ấy năm nay.

Did you buy a greetings card for their wedding next month?

Bạn đã mua thiệp chúc mừng cho đám cưới của họ tháng tới chưa?

02

Một tấm thiệp thường được trang trí và chứa thông điệp chúc mừng.

A card that is typically decorated and contains a message of greeting.

Ví dụ

I received a beautiful greetings card from my friend, Sarah.

Tôi đã nhận được một thiệp chúc mừng đẹp từ bạn tôi, Sarah.

She did not send a greetings card for my birthday this year.

Cô ấy đã không gửi thiệp chúc mừng cho sinh nhật tôi năm nay.

Did you buy a greetings card for Tom's wedding?

Bạn đã mua thiệp chúc mừng cho đám cưới của Tom chưa?

03

Một tấm thiệp được trao hoặc gửi cho ai đó để kỷ niệm một dịp nào đó, chẳng hạn như sinh nhật hoặc ngày lễ.

A card given or sent to someone to celebrate an occasion such as a birthday or holiday.

Ví dụ

I sent a greetings card to Sarah for her birthday.

Tôi đã gửi một thiệp chúc mừng cho Sarah nhân sinh nhật cô ấy.

He did not receive any greetings card during the holidays.

Anh ấy không nhận được thiệp chúc mừng nào trong dịp lễ.

Did you buy a greetings card for Tom's wedding?

Bạn đã mua thiệp chúc mừng cho đám cưới của Tom chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/greetings card/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greetings card

Không có idiom phù hợp