Bản dịch của từ Greisen trong tiếng Việt

Greisen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greisen (Noun)

ɡɹˈaɪsən
ɡɹˈaɪsən
01

Một loại đá sáng màu chứa thạch anh, mica và các khoáng chất giàu flo, là kết quả của sự biến đổi đá granit bởi hơi nóng từ magma.

A lightcoloured rock containing quartz mica and fluorinerich minerals resulting from the alteration of granite by hot vapour from magma.

Ví dụ

Greisen is often found in areas with granite and volcanic activity.

Greisen thường được tìm thấy ở những khu vực có granite và hoạt động núi lửa.

Many people do not recognize greisen as a valuable mineral resource.

Nhiều người không nhận ra greisen là một nguồn khoáng sản quý giá.

Is greisen commonly used in construction or decorative projects?

Greisen có thường được sử dụng trong xây dựng hoặc các dự án trang trí không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/greisen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greisen

Không có idiom phù hợp