Bản dịch của từ Greisen trong tiếng Việt
Greisen

Greisen (Noun)
Một loại đá sáng màu chứa thạch anh, mica và các khoáng chất giàu flo, là kết quả của sự biến đổi đá granit bởi hơi nóng từ magma.
A lightcoloured rock containing quartz mica and fluorinerich minerals resulting from the alteration of granite by hot vapour from magma.
Greisen is often found in areas with granite and volcanic activity.
Greisen thường được tìm thấy ở những khu vực có granite và hoạt động núi lửa.
Many people do not recognize greisen as a valuable mineral resource.
Nhiều người không nhận ra greisen là một nguồn khoáng sản quý giá.
Is greisen commonly used in construction or decorative projects?
Greisen có thường được sử dụng trong xây dựng hoặc các dự án trang trí không?
Greisen là một loại đá metamorphic, chủ yếu được hình thành từ đá granit. Thành phần chính của greisen bao gồm thạch anh và mica, với sự có mặt của các khoáng vật khác như tourmaline và fluorite. Từ "greisen" xuất phát từ tiếng Đức, có nghĩa là "đá của vùng Greisen". Trong ngữ cảnh khoa học địa chất, greisen thường được nghiên cứu để hiểu rõ hơn về các quá trình biến chất và khoáng hóa trong môi trường nhiệt độ và áp suất cao.
Từ "greisen" có nguồn gốc từ tiếng Đức, cụ thể là từ "Graisen", có nghĩa là đá biến chất giàu silic. Nguồn gốc của nó liên quan đến sự hình thành đá tại các khu vực địa chất nhất định, tại đó, các khoáng vật trong đá đã trải qua quá trình biến chất, dẫn đến sự xuất hiện của greisen. Lịch sử từ này gắn liền với sự phát triển của ngành địa chất và khoa học vật liệu, phản ánh sự thay đổi trong thành phần hóa học và cấu trúc của đá trong các quy trình địa chất.
Từ "greisen" là một thuật ngữ trong địa chất học, chỉ một dạng đá granite đã bị biến đổi, nổi bật với sự xuất hiện của các khoáng vật dễ nhận biết như mica và quặng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn về khoáng sản hoặc địa chất. Trong các tài liệu khoa học, thuật ngữ này được dùng khi mô tả các quá trình hình thành đá hoặc phân tích các hiện tượng tự nhiên liên quan đến địa chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp