Bản dịch của từ Gremolata trong tiếng Việt
Gremolata

Gremolata (Noun)
Gremolata enhances the flavor of grilled salmon at the charity dinner.
Gremolata làm tăng hương vị của cá hồi nướng tại bữa tiệc từ thiện.
Many guests did not enjoy the gremolata with their steak last night.
Nhiều khách không thích gremolata với bít tết của họ tối qua.
Did you try the gremolata served with the fish at the event?
Bạn đã thử gremolata được phục vụ với cá tại sự kiện chưa?
Dạng danh từ của Gremolata (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gremolata | Gremolatas |
Gremolata là một hỗn hợp gia vị truyền thống của ẩm thực Ý, thường được chế biến từ tỏi băm nhỏ, vỏ chanh bào và rau mùi. Món này thường được sử dụng để gia tăng hương vị cho các món ăn từ thịt, đặc biệt là ossobuco, một món ăn phổ biến ở miền Bắc Ý. Gremolata không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách diễn đạt ẩm thực và mức độ phổ biến ở từng khu vực.
Từ "gremolata" có nguồn gốc từ tiếng Ý, được hình thành từ động từ "gremolà", có nghĩa là "xay nhuyễn". Từ này thường liên quan đến một hỗn hợp gia vị làm từ tỏi, chanh và rau mùi, thường được sử dụng để tăng cường hương vị cho các món ăn, đặc biệt là thịt. Sự phát triển của gremolata từ một phương pháp chế biến giản dị đến một thành phần ẩm thực quan trọng thể hiện sự hội tụ giữa văn hóa ẩm thực và nghệ thuật nấu nướng trong truyền thống nấu ăn của Ý.
Từ "gremolata" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc văn hóa ẩm thực Ý, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, nó thường ít được sử dụng do tính chất chuyên biệt của nó. Gremolata thường được sử dụng trong các công thức nấu ăn hoặc trong các cuộc thảo luận về ẩm thực, chỉ hỗn hợp gia vị gồm lá parsley tươi, tỏi và vỏ chanh.