Bản dịch của từ Grey matter trong tiếng Việt

Grey matter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grey matter (Noun)

ɡɹˈeɪ mˈætɚ
ɡɹˈeɪ mˈætɚ
01

Năng lực trí tuệ hoặc khả năng tinh thần của một người.

The intellectual capacity or mental abilities of a person.

Ví dụ

Her grey matter helps her solve complex social problems effectively.

Chất xám của cô ấy giúp cô giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp.

His grey matter does not contribute to social interactions.

Chất xám của anh ấy không đóng góp vào các tương tác xã hội.

Does grey matter influence our ability to connect socially?

Chất xám có ảnh hưởng đến khả năng kết nối xã hội của chúng ta không?

02

Bản chất của tư duy phê phán hoặc phán đoán hợp lý.

The essence of critical thinking or reasoned judgment.

Ví dụ

Critical thinking enhances our grey matter in social discussions and debates.

Suy nghĩ phản biện nâng cao chất xám của chúng ta trong các cuộc thảo luận xã hội.

Social media does not improve our grey matter; it often confuses us.

Mạng xã hội không cải thiện chất xám của chúng ta; nó thường khiến chúng ta bối rối.

How can we develop our grey matter in social interactions effectively?

Làm thế nào để chúng ta phát triển chất xám trong các tương tác xã hội một cách hiệu quả?

03

Phần não liên quan đến quá trình suy nghĩ.

The part of the brain associated with thought processes.

Ví dụ

Grey matter helps us understand complex social issues like poverty.

Chất xám giúp chúng ta hiểu các vấn đề xã hội phức tạp như nghèo đói.

The grey matter does not control our emotions in social settings.

Chất xám không kiểm soát cảm xúc của chúng ta trong các tình huống xã hội.

How does grey matter influence our social interactions and relationships?

Chất xám ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác và mối quan hệ xã hội của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grey matter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grey matter

Không có idiom phù hợp