Bản dịch của từ Grey matter trong tiếng Việt
Grey matter

Grey matter (Noun)
Năng lực trí tuệ hoặc khả năng tinh thần của một người.
The intellectual capacity or mental abilities of a person.
Her grey matter helps her solve complex social problems effectively.
Chất xám của cô ấy giúp cô giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp.
His grey matter does not contribute to social interactions.
Chất xám của anh ấy không đóng góp vào các tương tác xã hội.
Does grey matter influence our ability to connect socially?
Chất xám có ảnh hưởng đến khả năng kết nối xã hội của chúng ta không?
Critical thinking enhances our grey matter in social discussions and debates.
Suy nghĩ phản biện nâng cao chất xám của chúng ta trong các cuộc thảo luận xã hội.
Social media does not improve our grey matter; it often confuses us.
Mạng xã hội không cải thiện chất xám của chúng ta; nó thường khiến chúng ta bối rối.
How can we develop our grey matter in social interactions effectively?
Làm thế nào để chúng ta phát triển chất xám trong các tương tác xã hội một cách hiệu quả?
Grey matter helps us understand complex social issues like poverty.
Chất xám giúp chúng ta hiểu các vấn đề xã hội phức tạp như nghèo đói.
The grey matter does not control our emotions in social settings.
Chất xám không kiểm soát cảm xúc của chúng ta trong các tình huống xã hội.
How does grey matter influence our social interactions and relationships?
Chất xám ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác và mối quan hệ xã hội của chúng ta?
Chất xám (grey matter) là phần của hệ thần kinh trung ương với cấu trúc chủ yếu gồm các thân tế bào thần kinh, các nhánh của chúng và các tế bào hỗ trợ. Chất xám chủ yếu chịu trách nhiệm cho việc xử lý thông tin và điều khiển các chức năng thần kinh cao cấp như tư duy, trí nhớ và cảm xúc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm có thể nhấn mạnh khác nhau trong các ngữ cảnh cụ thể.
Thuật ngữ "grey matter" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "materia grisea", miêu tả phần não bộ chứa tế bào thần kinh và có màu xám đặc trưng. Grey matter thực tế được xác định đầu tiên vào thế kỷ 19 trong nghiên cứu giải phẫu thần kinh. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ chỉ định cấu trúc não mà còn đề cập đến khả năng chức năng và nhận thức của con người, gắn kết với vai trò quan trọng trong các quá trình tư duy và điều khiển hành vi.
"Grey matter" là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực khoa học thần kinh, chỉ phần não chứa các tế bào thần kinh không myelin. Trong bài thi IELTS, thuật ngữ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề khoa học sức khỏe hoặc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, "grey matter" thường được sử dụng khi thảo luận về chức năng não bộ, khả năng nhớ, tư duy và các nghiên cứu y học, thường là trong các bài báo học thuật hoặc văn liệu nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp