Bản dịch của từ Grice trong tiếng Việt
Grice

Grice (Noun)
(nay là scotland) một con lợn, đặc biệt là một con lợn con, hoặc thịt của nó; đôi khi cụ thể là một giống lợn rừng hoặc lợn rừng có nguồn gốc từ scotland, hiện đã tuyệt chủng.
Now scotland a pig especially a young pig or its meat sometimes specifically a breed of wild pig or boar native to scotland now extinct.
The chef prepared a delicious grice dish for the social event.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn grice ngon cho sự kiện xã hội.
Many people do not eat grice during social gatherings in Scotland.
Nhiều người không ăn grice trong các buổi tụ họp xã hội ở Scotland.
Is grice popular in social meals among Scottish families?
Grice có phổ biến trong các bữa ăn xã hội của các gia đình Scotland không?
"Grice" thường được nhắc đến trong ngữ cảnh ngộ ngữ học, liên quan đến lý thuyết quy tắc hội thoại do nhà ngôn ngữ học H.P. Grice phát triển. Lý thuyết này đề xuất bốn quy tắc cơ bản: quy tắc về độ rõ ràng, quy tắc về độ chính xác, quy tắc về sự liên quan và quy tắc về độ tiết kiệm. Những quy tắc này hướng dẫn cách thức mà người nói và người nghe tương tác trong giao tiếp hàng ngày để đạt được hiểu biết chung. "Grice" không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ trong sử dụng hoặc viết, nhưng cách hiểu có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "grice" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gricius", có nghĩa là "heo con". Lịch sử từ này liên quan đến các thuật ngữ mô tả các loài động vật hoặc sản phẩm từ động vật nuôi. Hiện nay, "grice" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể, như trong ngành chăn nuôi hay ẩm thực, để chỉ những loại thịt heo có chất lượng cao. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy sự phát triển từ khái niệm động vật nuôi đến sản phẩm thực phẩm mà con người tiêu thụ.
Từ "Grice" liên quan đến lý thuyết giao tiếp của H.P. Grice, thường được nhắc đến trong bối cảnh ngôn ngữ học và giao tiếp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có