Bản dịch của từ Grind into trong tiếng Việt
Grind into

Grind into (Verb)
They grind into the coffee beans for a fresh morning brew.
Họ xay nhuyễn hạt cà phê để pha một tách cà phê mới.
She does not grind into the spices; she prefers them whole.
Cô ấy không xay nhuyễn gia vị; cô ấy thích chúng nguyên hạt.
Do they grind into the herbs for the community cooking class?
Họ có xay nhuyễn các loại thảo mộc cho lớp nấu ăn cộng đồng không?
Grind into (Phrase)
Activists grind into small pieces the plastic for recycling programs.
Các nhà hoạt động nghiền nhỏ nhựa cho các chương trình tái chế.
They do not grind into powder the food waste for composting.
Họ không nghiền nhỏ rác thực phẩm để ủ phân.
Do volunteers grind into small pieces the old clothes for charity?
Các tình nguyện viên có nghiền nhỏ quần áo cũ cho từ thiện không?
Cụm từ "grind into" được sử dụng để chỉ hành động nghiền nát hoặc xay nhỏ một vật thể gì đó cho đến khi nó trở thành bột mịn hoặc một dạng nhỏ hơn. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "grind into" thường được áp dụng để mô tả quá trình chế biến gia vị hay thực phẩm, chẳng hạn như tiêu hoặc cà phê. Cả Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này theo cách tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng trong ngữ cảnh này.
Cụm từ "grind into" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "grind", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "grindan", mang ý nghĩa là "xay" hoặc "mài". Trong tiếng Latinh, từ này tương ứng với "frangere", nghĩa là "phá vỡ". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến hành động làm nhỏ hoặc nghiền nát vật chất, tạo ra một trạng thái mịn hơn. Hiện nay, "grind into" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự thay đổi hình dạng vật chất, đồng thời cũng có thể ám chỉ đến việc kiểm soát hoặc tạo áp lực trong các tình huống khác.
Cụm từ "grind into" xuất hiện tương đối ít trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS Writing, nó có thể được sử dụng khi mô tả quy trình chế biến thực phẩm hoặc nguyên liệu, nhằm thể hiện sự chính xác và sâu sắc trong ngữ văn. Ngoài ra, trong các bối cảnh hàng ngày, "grind into" thường được dùng để chỉ việc nghiền nát hoặc biến đổi một chất liệu thành dạng bột, thường trong nấu ăn hoặc sản xuất công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp