Bản dịch của từ Grind into trong tiếng Việt

Grind into

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grind into (Verb)

ɡɹˈaɪnd ˈɪntu
ɡɹˈaɪnd ˈɪntu
01

Biến thứ gì đó thành từng miếng nhỏ hoặc bột bằng cách ép, nghiền nát hoặc chà xát nó lên bề mặt khác.

Reduce something to small pieces or powder by pressing crushing or rubbing it against another surface.

Ví dụ

They grind into the coffee beans for a fresh morning brew.

Họ xay nhuyễn hạt cà phê để pha một tách cà phê mới.

She does not grind into the spices; she prefers them whole.

Cô ấy không xay nhuyễn gia vị; cô ấy thích chúng nguyên hạt.

Do they grind into the herbs for the community cooking class?

Họ có xay nhuyễn các loại thảo mộc cho lớp nấu ăn cộng đồng không?

Grind into (Phrase)

ɡɹˈaɪnd ˈɪntu
ɡɹˈaɪnd ˈɪntu
01

Nghiền thành từng miếng nhỏ hoặc bột bằng cách ép, nghiền hoặc chà xát.

Crush into small pieces or powder by pressing crushing or rubbing it.

Ví dụ

Activists grind into small pieces the plastic for recycling programs.

Các nhà hoạt động nghiền nhỏ nhựa cho các chương trình tái chế.

They do not grind into powder the food waste for composting.

Họ không nghiền nhỏ rác thực phẩm để ủ phân.

Do volunteers grind into small pieces the old clothes for charity?

Các tình nguyện viên có nghiền nhỏ quần áo cũ cho từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grind into/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grind into

Không có idiom phù hợp