Bản dịch của từ Groat trong tiếng Việt
Groat

Groat (Noun)
During the medieval period, people often used groats for transactions.
Trong thời kỳ trung cổ, người ta thường sử dụng groats cho giao dịch.
The English silver groat was a common currency between 1351 and 1662.
Groat bạc Anh là một loại tiền tệ phổ biến từ năm 1351 đến 1662.
In medieval England, groats were valued at four old pence each.
Ở nước Anh thời trung cổ, groats được định giá là bốn peni cũ mỗi đồng.
Họ từ
Từ "groat" chỉ đến hạt lúa mì đã được xay nhuyễn, thường được sử dụng trong ẩm thực truyền thống. Trong tiếng Anh, "groat" có thể được định nghĩa là hạt ngũ cốc nguyên vỏ còn lại sau khi đã xay nhuyễn. Ở Anh, từ này thường gắn liền với các món ăn như cháo hoặc bột ngũ cốc, trong khi ở Mỹ, khái niệm này ít phổ biến hơn và có thể chỉ được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn học.
Từ "groat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "groten", xuất phát từ tiếng Latinh "grutum", có nghĩa là hạt hoặc hạt ngũ cốc. Trong lịch sử, "groat" chỉ phần vỏ cám của ngũ cốc, thường được nghiền thành bột để làm thực phẩm, đặc biệt là trong chế độ ăn uống của tầng lớp lao động thế kỷ 14. Hiện nay, từ này chủ yếu được biết đến trong ngữ cảnh ẩm thực, mang ý nghĩa về những hạt ngũ cốc còn nguyên vỏ, thể hiện sự trở lại của thực phẩm tự nhiên và chế độ ăn lành mạnh.
Từ "groat" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết với ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm cổ truyền hoặc nông nghiệp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ hạt ngũ cốc đã được xay nhưng vẫn giữ lại phần vỏ. Nó thường xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc tài liệu về chế biến thực phẩm. Từ này hiếm khi gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp