Bản dịch của từ Groat trong tiếng Việt
Groat
Noun [U/C]
Groat (Noun)
gɹˈoʊt
gɹˈoʊt
Ví dụ
During the medieval period, people often used groats for transactions.
Trong thời kỳ trung cổ, người ta thường sử dụng groats cho giao dịch.
The English silver groat was a common currency between 1351 and 1662.
Groat bạc Anh là một loại tiền tệ phổ biến từ năm 1351 đến 1662.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Groat
Không có idiom phù hợp