Bản dịch của từ Grooving trong tiếng Việt
Grooving

Grooving (Verb)
She was grooving to the beat at the club last night.
Cô ấy đã nhảy theo nhịp tại câu lạc bộ đêm qua.
The crowd started grooving when the DJ played their favorite song.
Đám đông bắt đầu nhảy khi DJ phát bài hát yêu thích của họ.
He enjoys grooving with his friends at dance parties on weekends.
Anh ấy thích nhảy cùng bạn bè tại các buổi tiệc vào cuối tuần.
Dạng động từ của Grooving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Groove |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grooved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grooved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grooves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grooving |
Grooving (Noun)
The party was full of grooving and laughter.
Bữa tiệc đầy âm nhạc và tiếng cười.
Everyone was grooving to the music at the concert.
Mọi người đều nhún nhảy theo âm nhạc ở buổi hòa nhạc.
The atmosphere at the dance club was all about grooving.
Bầu không khí ở câu lạc bộ nhảy là về việc nhún nhảy.
Họ từ
Từ "grooving" có nghĩa là tạo ra hoặc tham gia vào một nhịp điệu, thường liên quan đến âm nhạc hoặc khiêu vũ. Ở dạng động từ, nó biểu thị hành động chuyển động nhịp nhàng hoặc tận hưởng âm nhạc. Trong tiếng Anh Mỹ, "grooving" thường mang ý nghĩa tích cực hơn, nhấn mạnh sự hưng phấn và phấn khích. Ngược lại, tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này trong ngữ cảnh âm nhạc, thường thiên về nghĩa xếp hoặc cắt.
Từ "grooving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "groove", xuất phát từ tiếng Hà Lan "groef", có nghĩa là rãnh hoặc khắc. Ban đầu, "groove" được sử dụng trong ngữ cảnh khắc một rãnh vật lý. Qua thời gian, từ này đã tiến hóa để chỉ một trạng thái cảm thụ âm nhạc, ví dụ như khi người nghe cảm thấy thoải mái và hòa mình vào nhịp điệu. Hiện nay, "grooving" thường được sử dụng trong âm nhạc và văn hóa đại chúng để diễn tả sự tận hưởng, đồng điệu với âm thanh và nhịp điệu.
Từ "grooving" có mức độ sử dụng trung bình trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh âm nhạc và văn hóa khi nói về nhịp điệu và cảm xúc khi nhảy múa. Trong phần Đọc và Viết, "grooving" có thể được sử dụng trong văn bản mô tả sự đồng điệu và sự sáng tạo. Thường gặp trong các tình huống liên quan đến âm nhạc, vũ đạo và cảm xúc, từ này thể hiện sự kết nối và sự thấu hiểu trong trải nghiệm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp