Bản dịch của từ Grooving trong tiếng Việt

Grooving

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grooving (Verb)

ɡɹˈuvɨŋ
ɡɹˈuvɨŋ
01

Nhảy múa hoặc di chuyển một cách nhịp nhàng, điển hình là theo nhạc.

Dancing or moving in a rhythmical way typically to music.

Ví dụ

She was grooving to the beat at the club last night.

Cô ấy đã nhảy theo nhịp tại câu lạc bộ đêm qua.

The crowd started grooving when the DJ played their favorite song.

Đám đông bắt đầu nhảy khi DJ phát bài hát yêu thích của họ.

He enjoys grooving with his friends at dance parties on weekends.

Anh ấy thích nhảy cùng bạn bè tại các buổi tiệc vào cuối tuần.

Dạng động từ của Grooving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Groove

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Grooved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Grooved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grooves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Grooving

Grooving (Noun)

ɡɹˈuvɨŋ
ɡɹˈuvɨŋ
01

Một tình huống mà bạn đang tận hưởng chính mình và đang có một thời gian vui vẻ.

A situation in which you are enjoying yourself and are having a good time.

Ví dụ

The party was full of grooving and laughter.

Bữa tiệc đầy âm nhạc và tiếng cười.

Everyone was grooving to the music at the concert.

Mọi người đều nhún nhảy theo âm nhạc ở buổi hòa nhạc.

The atmosphere at the dance club was all about grooving.

Bầu không khí ở câu lạc bộ nhảy là về việc nhún nhảy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grooving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grooving

Không có idiom phù hợp