Bản dịch của từ Grosgrain trong tiếng Việt

Grosgrain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grosgrain (Noun)

gɹˈoʊgɹeɪn
gɹˈoʊgɹeɪn
01

Một loại vải dệt nặng với kết cấu gân, thường được sử dụng cho ruy băng và bọc đồ nội thất.

A type of heavy woven fabric with a ribbed texture, often used for ribbon and upholstery.

Ví dụ

The wedding decorations featured grosgrain ribbons in vibrant colors.

Trang trí đám cưới có những dải grosgrain với màu sắc rực rỡ.

Grosgrain fabric is not commonly used in casual clothing.

Vải grosgrain không thường được sử dụng trong trang phục thường ngày.

Is grosgrain suitable for making elegant gift wraps?

Vải grosgrain có phù hợp để làm bọc quà sang trọng không?

02

Một loại sợi hoặc chỉ mạnh mẽ được sử dụng trong may mặc và làm ruy băng.

A strong kind of yarn or thread used in sewing and making ribbons.

Ví dụ

She chose grosgrain for her charity event decorations last month.

Cô ấy đã chọn grosgrain cho trang trí sự kiện từ thiện tháng trước.

They did not use grosgrain for the birthday party invitations.

Họ đã không sử dụng grosgrain cho thiệp mời sinh nhật.

Is grosgrain the best option for community project ribbons?

Grosgrain có phải là lựa chọn tốt nhất cho ruy băng dự án cộng đồng không?

03

Một loại vải được sử dụng trong việc làm mũ, thường có đặc điểm cứng và bền.

A fabric used in the making of hats, typically characterized by its stiffness and durability.

Ví dụ

She wore a stylish grosgrain hat at the social event last week.

Cô ấy đã đeo một chiếc mũ grosgrain thời trang tại sự kiện xã hội tuần trước.

They did not choose grosgrain fabric for their party hats this year.

Họ không chọn vải grosgrain cho những chiếc mũ tiệc năm nay.

Is grosgrain the best choice for making durable hats for events?

Vải grosgrain có phải là lựa chọn tốt nhất để làm mũ bền cho sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grosgrain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grosgrain

Không có idiom phù hợp