Bản dịch của từ Grosgrain trong tiếng Việt
Grosgrain

Grosgrain (Noun)
The wedding decorations featured grosgrain ribbons in vibrant colors.
Trang trí đám cưới có những dải grosgrain với màu sắc rực rỡ.
Grosgrain fabric is not commonly used in casual clothing.
Vải grosgrain không thường được sử dụng trong trang phục thường ngày.
Is grosgrain suitable for making elegant gift wraps?
Vải grosgrain có phù hợp để làm bọc quà sang trọng không?
She chose grosgrain for her charity event decorations last month.
Cô ấy đã chọn grosgrain cho trang trí sự kiện từ thiện tháng trước.
They did not use grosgrain for the birthday party invitations.
Họ đã không sử dụng grosgrain cho thiệp mời sinh nhật.
Is grosgrain the best option for community project ribbons?
Grosgrain có phải là lựa chọn tốt nhất cho ruy băng dự án cộng đồng không?
Một loại vải được sử dụng trong việc làm mũ, thường có đặc điểm cứng và bền.
A fabric used in the making of hats, typically characterized by its stiffness and durability.
She wore a stylish grosgrain hat at the social event last week.
Cô ấy đã đeo một chiếc mũ grosgrain thời trang tại sự kiện xã hội tuần trước.
They did not choose grosgrain fabric for their party hats this year.
Họ không chọn vải grosgrain cho những chiếc mũ tiệc năm nay.
Is grosgrain the best choice for making durable hats for events?
Vải grosgrain có phải là lựa chọn tốt nhất để làm mũ bền cho sự kiện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp