Bản dịch của từ Gross combination weight trong tiếng Việt

Gross combination weight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gross combination weight(Noun)

ɡɹˈoʊs kˌɑmbənˈeɪʃən wˈeɪt
ɡɹˈoʊs kˌɑmbənˈeɪʃən wˈeɪt
01

Tổng trọng lượng của một phương tiện và bất kỳ rơ mooc hoặc hàng hóa gắn kèm nào.

The total weight of a vehicle and any trailers or attached cargo.

Ví dụ
02

Một thước đo được sử dụng trong các quy định về phương tiện nhằm xác định sự tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và hoạt động.

A measurement used in vehicle regulations to determine compliance with safety and operational standards.

Ví dụ
03

Trọng lượng tối đa được phép theo quy định bởi nhà sản xuất cho một tổ hợp phương tiện.

The maximum permissible weight specified by a manufacturer for a combination of vehicles.

Ví dụ