Bản dịch của từ Gross earnings trong tiếng Việt
Gross earnings
Noun [U/C]

Gross earnings (Noun)
ɡɹˈoʊs ɝˈnɨŋz
ɡɹˈoʊs ɝˈnɨŋz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Tổng thu nhập mà một cá nhân hoặc tổ chức kiếm được trước khi trừ bất kỳ khoản khấu trừ nào.
The total income earned by an individual or organization before any deductions are made
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Chỉ số hiệu suất tài chính phản ánh tất cả thu nhập trước khi trừ bất kỳ chi phí hoặc thuế nào.
The financial performance indicator that reflects all earnings before any expenses or taxes are subtracted
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gross earnings
Không có idiom phù hợp