Bản dịch của từ Gross earnings trong tiếng Việt

Gross earnings

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gross earnings(Noun)

ɡɹˈoʊs ɝˈnɨŋz
ɡɹˈoʊs ɝˈnɨŋz
01

Tổng thu nhập mà một cá nhân hoặc tổ chức kiếm được trước khi trừ bất kỳ khoản khấu trừ nào.

The total income earned by an individual or organization before any deductions are made

Ví dụ
02

Tổng tất cả doanh thu mà một doanh nghiệp nhận được cho hàng hóa hoặc dịch vụ của mình trong một khoảng thời gian nhất định.

The sum of all revenue received by a business for its goods or services during a certain period

Ví dụ
03

Chỉ số hiệu suất tài chính phản ánh tất cả thu nhập trước khi trừ bất kỳ chi phí hoặc thuế nào.

The financial performance indicator that reflects all earnings before any expenses or taxes are subtracted

Ví dụ