Bản dịch của từ Ground swell trong tiếng Việt
Ground swell

Ground swell (Noun)
There is a ground swell for climate action among young activists today.
Có một sự ủng hộ mạnh mẽ cho hành động khí hậu trong giới trẻ hôm nay.
The ground swell for social justice did not happen overnight.
Sự ủng hộ cho công bằng xã hội không xảy ra trong một sớm một chiều.
Is there a ground swell for mental health awareness in our community?
Có sự ủng hộ mạnh mẽ cho nhận thức về sức khỏe tâm thần trong cộng đồng chúng ta không?
Ground swell (Verb)
The ground swell of support for climate action is growing rapidly.
Sự ủng hộ cho hành động khí hậu đang tăng nhanh chóng.
There isn't a ground swell for stricter immigration laws right now.
Hiện tại không có sự gia tăng cho các luật nhập cư nghiêm ngặt.
Is there a ground swell for social justice movements this year?
Có sự gia tăng cho các phong trào công bằng xã hội trong năm nay không?
"Ground swell" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ ngữ cảnh hải lý, chỉ những khối sóng lớn phát sinh từ các vùng xa biển. Trong ngữ cảnh xã hội, nó mô tả một sự thay đổi lớn trong ý kiến hoặc cảm xúc của công chúng về một vấn đề nào đó. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này có nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách sử dụng trong văn bản chính thức có thể khác nhau; ở Anh, "groundswell" thường được dùng nhiều hơn trong các tài liệu khoa học xã hội, trong khi ở Mỹ, từ này phổ biến hơn trong truyền thông và marketing.
Cụm từ "ground swell" xuất phát từ tiếng Latinh "sub" có nghĩa là "dưới" và "surgere" có nghĩa là "nổi lên". Thuật ngữ này ban đầu mô tả hiện tượng sóng biển hình thành từ đáy đại dương, có nguồn gốc từ sự chuyển động của đất hoặc nền tảng. Theo thời gian, nó đã được chuyển hóa về ngữ nghĩa để chỉ sự gia tăng mạnh mẽ hoặc sự nổi dậy trong nhận thức hay ý kiến xã hội, phản ánh sự phát triển tự nhiên và sâu sắc trong cộng đồng.
Cụm từ "ground swell" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các thí sinh thường gặp ngữ cảnh liên quan đến sự thay đổi trong tư tưởng xã hội hoặc xu hướng dân chúng. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này cũng được sử dụng để mô tả sự gia tăng đột ngột trong cảm xúc hoặc phản ứng từ công chúng đối với một vấn đề nào đó. Ngoài ra, "ground swell" còn phổ biến trong các thảo luận về chính trị và kinh tế, nơi nó thể hiện sự lớn mạnh của phong trào quần chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp