Bản dịch của từ Group effect trong tiếng Việt

Group effect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Group effect (Noun)

ɡɹˈup ɨfˈɛkt
ɡɹˈup ɨfˈɛkt
01

Một hiện tượng mà hành vi của cá nhân bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện hoặc hành động của một nhóm.

A phenomenon where individuals' behaviors are influenced by the presence or actions of a group.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Những thay đổi trong hành vi hoặc hiệu suất do ảnh hưởng bởi động lực của nhóm.

The changes in behavior or performance realized due to being part of a group dynamic.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ thống kê chỉ ảnh hưởng của sự kết hợp nhóm lên kết quả cá nhân trong một thí nghiệm.

A statistical term indicating the influence of group affiliation on individual results within an experiment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Group effect cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Group effect

Không có idiom phù hợp