Bản dịch của từ Grown-up trong tiếng Việt
Grown-up

Grown-up (Verb)
Phân từ quá khứ của phát triển.
Past participle of grow.
Have you ever grown-up in a big city like New York?
Bạn đã từng trưởng thành ở một thành phố lớn như New York chưa?
She hasn't grown-up in a rural area with a small population.
Cô ấy chưa từng trưởng thành ở một khu vực nông thôn với dân số nhỏ.
Did your parents grow-up in the same neighborhood where you live?
Cha mẹ bạn đã trưởng thành ở cùng một khu phố mà bạn đang sống chưa?
She has grown up to be a responsible adult.
Cô ấy đã lớn lên thành một người lớn trưởng thành.
He hasn't grown up yet, still acts like a child.
Anh ấy chưa trưởng thành, vẫn cư xử như một đứa trẻ.
Grown-up (Adjective)
Phát triển đầy đủ về thể chất; trưởng thành.
Fully developed physically mature.
She is a grown-up woman with a successful career.
Cô ấy là một phụ nữ trưởng thành với sự nghiệp thành công.
He is not a grown-up yet, still living with his parents.
Anh ấy chưa trưởng thành, vẫn sống cùng bố mẹ.
Is she considered a grown-up in your culture at age 18?
Liệu cô ấy có được xem là người trưởng thành ở tuổi 18 không?
She is a grown-up woman who handles responsibilities well.
Cô ấy là một phụ nữ trưởng thành biết đảm đương trách nhiệm.
He is not a grown-up yet and still acts like a child.
Anh ấy chưa trưởng thành và vẫn cư xử như một đứa trẻ.
Chín chắn
She is a grown-up woman who handles responsibilities well.
Cô ấy là một người phụ nữ trưởng thành xử lý trách nhiệm tốt.
He is not a grown-up yet, so he needs guidance.
Anh ấy chưa trưởng thành, vì vậy anh ấy cần được hướng dẫn.
Is being a grown-up important in your culture?
Việc trở thành người trưởng thành có quan trọng trong văn hóa của bạn không?
She is a mature grown-up who handles responsibilities well.
Cô ấy là một người trưởng thành chín chắn xử lý trách nhiệm tốt.
He is not a grown-up yet, so he still needs guidance.
Anh ấy chưa trưởng thành nên vẫn cần sự hướng dẫn.
Is being a grown-up a requirement for success in society?
Việc trở thành người trưởng thành có phải là yêu cầu để thành công trong xã hội không?
Có trách nhiệm trong hành vi hoặc thái độ
Responsible in behavior or attitude
She is a grown-up woman who takes care of her family.
Cô ấy là một phụ nữ trưởng thành chăm sóc gia đình.
He is not a grown-up yet, so he still lives with his parents.
Anh ấy chưa trưởng thành nên vẫn sống cùng bố mẹ.
Is being a grown-up a requirement for success in society?
Việc trở thành người trưởng thành có phải là yêu cầu để thành công trong xã hội không?
Grown-up (Noun)
Một người trưởng thành.
An adult.
She is a responsible grown-up in the community.
Cô ấy là một người lớn trưởng thành có trách nhiệm trong cộng đồng.
Not all teenagers are ready to become grown-ups yet.
Không phải tất cả các thiếu niên đều sẵn sàng trở thành người trưởng thành.
Are you considered a grown-up when you turn 18 in your country?
Bạn có được coi là người lớn khi bạn tròn 18 tuổi ở quốc gia của bạn không?
She is a grown-up now and can make her own decisions.
Cô ấy bây giờ là người lớn và có thể tự ra quyết định của mình.
He is not a grown-up yet, so he needs parental guidance.
Anh ấy chưa phải là người lớn, vì vậy anh cần sự hướng dẫn từ phụ huynh.
Một người trưởng thành
An adult
She is a grown-up who enjoys discussing politics in social settings.
Cô ấy là người lớn thích thảo luận về chính trị trong môi trường xã hội.
He is not a grown-up yet, so he avoids serious conversations.
Anh ấy vẫn chưa trưởng thành, nên tránh trò chuyện nghiêm túc.
Is she a grown-up or still a teenager in social interactions?
Cô ấy có phải là người lớn hay vẫn còn là thiếu niên trong giao tiếp xã hội không?
She is a responsible grown-up in the society.
Cô ấy là một người lớn trưởng thành và có trách nhiệm trong xã hội.
Not all adults are considered grown-ups by their behavior.
Không phải tất cả người lớn đều được coi là người trưởng thành qua hành vi của họ.
Are you a grown-up in your community according to others?
Bạn có phải là người trưởng thành trong cộng đồng của mình theo người khác không?
She is a responsible grown-up in the community.
Cô ấy là người lớn có trách nhiệm trong cộng đồng.
Not everyone is ready to be a grown-up yet.
Không phải ai cũng sẵn sàng trở thành người lớn.
Are you considered a grown-up when you turn 18?
Bạn có được coi là người lớn khi bước sang tuổi 18 không?
Từ "grown-up" trong tiếng Anh có nghĩa là người trưởng thành, thường chỉ những cá nhân đã qua giai đoạn thanh thiếu niên và có khả năng tự chịu trách nhiệm. Trong tiếng Anh Mỹ, "grown-up" được sử dụng một cách phổ biến và có thể được coi là giống như từ "adult". Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường ưa chuộng từ "adult" hơn. Về mặt ngữ âm, "grown-up" có thể nghe khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
Từ "grown-up" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "growen up", trong đó "grow" bắt nguồn từ tiếng Latinh "crescere", có nghĩa là phát triển hay lớn lên. Sự hình thành của từ này phản ánh quá trình biến đổi từ trạng thái chưa trưởng thành sang trạng thái trưởng thành, không chỉ về mặt sinh lý mà còn về mặt tâm lý và xã hội. Ngày nay, "grown-up" chỉ người đã chín chắn, có trách nhiệm và khả năng đối mặt với các thách thức trong cuộc sống.
Từ "grown-up" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi nói về các chủ đề liên quan đến sự trưởng thành và vai trò xã hội. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về nhận thức và trách nhiệm của người lớn. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "grown-up" thường được dùng để chỉ sự trưởng thành về mặt cá nhân hoặc xã hội trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


