Bản dịch của từ Grown-up trong tiếng Việt

Grown-up

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grown-up (Verb)

ˌɡrəʊn ˈʌp
ˌɡroʊn ˈʌp
01

Phân từ quá khứ của phát triển.

Past participle of grow.

Ví dụ

Have you ever grown-up in a big city like New York?

Bạn đã từng trưởng thành ở một thành phố lớn như New York chưa?

She hasn't grown-up in a rural area with a small population.

Cô ấy chưa từng trưởng thành ở một khu vực nông thôn với dân số nhỏ.

Did your parents grow-up in the same neighborhood where you live?

Cha mẹ bạn đã trưởng thành ở cùng một khu phố mà bạn đang sống chưa?

She has grown up to be a responsible adult.

Cô ấy đã lớn lên thành một người lớn trưởng thành.

He hasn't grown up yet, still acts like a child.

Anh ấy chưa trưởng thành, vẫn cư xử như một đứa trẻ.

Grown-up (Adjective)

ˈɡroʊˌnəp
ˈɡroʊˌnəp
01

Phát triển đầy đủ về thể chất; trưởng thành.

Fully developed physically mature.

Ví dụ

She is a grown-up woman with a successful career.

Cô ấy là một phụ nữ trưởng thành với sự nghiệp thành công.

He is not a grown-up yet, still living with his parents.

Anh ấy chưa trưởng thành, vẫn sống cùng bố mẹ.

Is she considered a grown-up in your culture at age 18?

Liệu cô ấy có được xem là người trưởng thành ở tuổi 18 không?

She is a grown-up woman who handles responsibilities well.

Cô ấy là một phụ nữ trưởng thành biết đảm đương trách nhiệm.

He is not a grown-up yet and still acts like a child.

Anh ấy chưa trưởng thành và vẫn cư xử như một đứa trẻ.

02

Chín chắn

Mature

Ví dụ

She is a grown-up woman who handles responsibilities well.

Cô ấy là một người phụ nữ trưởng thành xử lý trách nhiệm tốt.

He is not a grown-up yet, so he needs guidance.

Anh ấy chưa trưởng thành, vì vậy anh ấy cần được hướng dẫn.

Is being a grown-up important in your culture?

Việc trở thành người trưởng thành có quan trọng trong văn hóa của bạn không?

03

Phát triển đầy đủ; trưởng thành

Fully developed adult

Ví dụ

She is a mature grown-up who handles responsibilities well.

Cô ấy là một người trưởng thành chín chắn xử lý trách nhiệm tốt.

He is not a grown-up yet, so he still needs guidance.

Anh ấy chưa trưởng thành nên vẫn cần sự hướng dẫn.

Is being a grown-up a requirement for success in society?

Việc trở thành người trưởng thành có phải là yêu cầu để thành công trong xã hội không?

04

Có trách nhiệm trong hành vi hoặc thái độ

Responsible in behavior or attitude

Ví dụ

She is a grown-up woman who takes care of her family.

Cô ấy là một phụ nữ trưởng thành chăm sóc gia đình.

He is not a grown-up yet, so he still lives with his parents.

Anh ấy chưa trưởng thành nên vẫn sống cùng bố mẹ.

Is being a grown-up a requirement for success in society?

Việc trở thành người trưởng thành có phải là yêu cầu để thành công trong xã hội không?

Grown-up (Noun)

gɹoʊnʌp
gɹˈoʊnʌp
01

Một người trưởng thành.

An adult.

Ví dụ

She is a responsible grown-up in the community.

Cô ấy là một người lớn trưởng thành có trách nhiệm trong cộng đồng.

Not all teenagers are ready to become grown-ups yet.

Không phải tất cả các thiếu niên đều sẵn sàng trở thành người trưởng thành.

Are you considered a grown-up when you turn 18 in your country?

Bạn có được coi là người lớn khi bạn tròn 18 tuổi ở quốc gia của bạn không?

She is a grown-up now and can make her own decisions.

Cô ấy bây giờ là người lớn và có thể tự ra quyết định của mình.

He is not a grown-up yet, so he needs parental guidance.

Anh ấy chưa phải là người lớn, vì vậy anh cần sự hướng dẫn từ phụ huynh.

02

Một người trưởng thành

An adult

Ví dụ

She is a grown-up who enjoys discussing politics in social settings.

Cô ấy là người lớn thích thảo luận về chính trị trong môi trường xã hội.

He is not a grown-up yet, so he avoids serious conversations.

Anh ấy vẫn chưa trưởng thành, nên tránh trò chuyện nghiêm túc.

Is she a grown-up or still a teenager in social interactions?

Cô ấy có phải là người lớn hay vẫn còn là thiếu niên trong giao tiếp xã hội không?

03

Người chín chắn hoặc đã phát triển đầy đủ

Mature or fully developed person

Ví dụ

She is a responsible grown-up in the society.

Cô ấy là một người lớn trưởng thành và có trách nhiệm trong xã hội.

Not all adults are considered grown-ups by their behavior.

Không phải tất cả người lớn đều được coi là người trưởng thành qua hành vi của họ.

Are you a grown-up in your community according to others?

Bạn có phải là người trưởng thành trong cộng đồng của mình theo người khác không?

04

Một người đã phát triển và trưởng thành đầy đủ

A person who is fully developed and grown

Ví dụ

She is a responsible grown-up in the community.

Cô ấy là người lớn có trách nhiệm trong cộng đồng.

Not everyone is ready to be a grown-up yet.

Không phải ai cũng sẵn sàng trở thành người lớn.

Are you considered a grown-up when you turn 18?

Bạn có được coi là người lớn khi bước sang tuổi 18 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grown-up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an important event in your life - IELTS Speaking part 2
[...] From that moment on, I realized that I had with much love and support [...]Trích: Describe an important event in your life - IELTS Speaking part 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] This is particularly necessary for those who have disconnected from their roots, perhaps due to migration or a lack of family records [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Some people, for example, may have in environments in which illegal conduct is normalized, causing them to assume that such behaviour is acceptable [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Grown-up

Không có idiom phù hợp