Bản dịch của từ Gueridon trong tiếng Việt
Gueridon

Gueridon (Noun)
The gueridon held appetizers during the charity event last Saturday.
Gueridon đã chứa đồ khai vị trong sự kiện từ thiện thứ Bảy tuần trước.
The restaurant does not use a gueridon for serving drinks.
Nhà hàng không sử dụng gueridon để phục vụ đồ uống.
Is the gueridon available for the upcoming social gathering?
Gueridon có sẵn cho buổi gặp mặt xã hội sắp tới không?
The restaurant used a gueridon for serving food to customers.
Nhà hàng đã sử dụng một cái gueridon để phục vụ thức ăn cho khách.
They do not have a gueridon in their dining area.
Họ không có cái gueridon nào trong khu vực ăn uống của họ.
Is the gueridon available for outdoor dining at the cafe?
Cái gueridon có sẵn cho việc ăn ngoài trời tại quán cà phê không?
The gueridon in the café displayed beautiful flowers every week.
Chiếc gueridon trong quán cà phê trưng bày hoa đẹp mỗi tuần.
The restaurant does not use a gueridon for serving desserts.
Nhà hàng không sử dụng gueridon để phục vụ tráng miệng.
Is the gueridon in the dining room made of marble?
Chiếc gueridon trong phòng ăn có làm bằng đá cẩm thạch không?