Bản dịch của từ Gueridon trong tiếng Việt

Gueridon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gueridon (Noun)

gˈɛɹidɑn
gˈɛɹidɑn
01

Một chiếc bàn nhỏ hoặc giá đỡ, thường được sử dụng để phục vụ thực phẩm hoặc đồ uống.

A small table or stand, often used for serving food or drinks.

Ví dụ

The gueridon held appetizers during the charity event last Saturday.

Gueridon đã chứa đồ khai vị trong sự kiện từ thiện thứ Bảy tuần trước.

The restaurant does not use a gueridon for serving drinks.

Nhà hàng không sử dụng gueridon để phục vụ đồ uống.

Is the gueridon available for the upcoming social gathering?

Gueridon có sẵn cho buổi gặp mặt xã hội sắp tới không?

02

Một loại bàn được sử dụng trong các nhà hàng có thể được đẩy hoặc di chuyển dễ dàng.

A type of table used in restaurants that can be wheeled or moved easily.

Ví dụ

The restaurant used a gueridon for serving food to customers.

Nhà hàng đã sử dụng một cái gueridon để phục vụ thức ăn cho khách.

They do not have a gueridon in their dining area.

Họ không có cái gueridon nào trong khu vực ăn uống của họ.

Is the gueridon available for outdoor dining at the cafe?

Cái gueridon có sẵn cho việc ăn ngoài trời tại quán cà phê không?

03

Một chiếc bàn trang trí, thường có mặt bàn hình tròn được nâng đỡ bởi một chân trụ.

A decorative table, often with a circular top supported on a pedestal.

Ví dụ

The gueridon in the café displayed beautiful flowers every week.

Chiếc gueridon trong quán cà phê trưng bày hoa đẹp mỗi tuần.

The restaurant does not use a gueridon for serving desserts.

Nhà hàng không sử dụng gueridon để phục vụ tráng miệng.

Is the gueridon in the dining room made of marble?

Chiếc gueridon trong phòng ăn có làm bằng đá cẩm thạch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gueridon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gueridon

Không có idiom phù hợp