Bản dịch của từ Gueridon trong tiếng Việt

Gueridon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gueridon(Noun)

gˈɛɹidɑn
gˈɛɹidɑn
01

Một chiếc bàn nhỏ hoặc giá đỡ, thường được sử dụng để phục vụ thực phẩm hoặc đồ uống.

A small table or stand, often used for serving food or drinks.

Ví dụ
02

Một loại bàn được sử dụng trong các nhà hàng có thể được đẩy hoặc di chuyển dễ dàng.

A type of table used in restaurants that can be wheeled or moved easily.

Ví dụ
03

Một chiếc bàn trang trí, thường có mặt bàn hình tròn được nâng đỡ bởi một chân trụ.

A decorative table, often with a circular top supported on a pedestal.

Ví dụ