Bản dịch của từ Guest pass trong tiếng Việt
Guest pass

Guest pass (Noun)
Vé hoặc tài liệu cho phép một người vào một địa điểm cụ thể hoặc tham gia vào một hoạt động cụ thể với tư cách là khách.
A ticket or document that grants a person permission to enter a particular place or engage in a particular activity as a guest.
I received a guest pass for the concert last Saturday.
Tôi đã nhận được một thẻ khách mời cho buổi hòa nhạc thứ Bảy tuần trước.
They didn't give me a guest pass for the exhibition.
Họ không đưa cho tôi thẻ khách mời cho triển lãm.
Did you get a guest pass for the charity event?
Bạn có nhận được thẻ khách mời cho sự kiện từ thiện không?
Guest pass (Verb)
Để cấp quyền vào một địa điểm cụ thể hoặc tham gia vào một hoạt động cụ thể với tư cách là khách.
To grant permission to enter a particular place or engage in a particular activity as a guest.
I will guest pass my friend to the event next week.
Tôi sẽ cho bạn mình vào sự kiện tuần tới.
They do not guest pass anyone without prior approval.
Họ không cho phép ai vào mà không có sự chấp thuận trước.
Can you guest pass your sister to the concert tonight?
Bạn có thể cho em gái vào buổi hòa nhạc tối nay không?
"Guest pass" là một thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng để chỉ giấy phép hoặc thẻ cho phép một người không phải là thành viên tiếp cận một địa điểm hoặc tham gia vào các hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự, thường được sử dụng trong bối cảnh như phòng gym, sự kiện hoặc các tổ chức. Phát âm có thể khác nhau nhẹ ở từng khu vực, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa hoặc cách sử dụng.
Cụm từ "guest pass" bao gồm hai thành phần: "guest" và "pass". Từ "guest" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hospes" (khách) và "pass" xuất phát từ tiếng Latin "passus" (bước đi, tiền vé). Lịch sử phát triển của "guest" liên quan đến mối quan hệ xã hội trong nền văn minh cổ đại, nơi khách được coi trọng, trong khi "pass" ám chỉ đến quyền lực hoặc khả năng di chuyển tự do. Cụm từ này hiện nay thường được sử dụng để chỉ giấy phép hoặc thẻ cho phép người không phải thành viên tiếp cận một sự kiện hoặc địa điểm nhất định.
Cụm từ "guest pass" thường xuất hiện ở mức độ thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến tổ chức sự kiện hoặc dịch vụ, như thẻ khách mời trong hội nghị hoặc câu lạc bộ. Trong các tình huống khác, "guest pass" được sử dụng rộng rãi trong du lịch và thể dục thể thao, nơi cho phép người không phải thành viên truy cập vào các tiện ích hay dịch vụ nhất định. Kết luận, sự phổ biến của cụm từ này chủ yếu giới hạn trong các lĩnh vực cụ thể hơn là ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp