Bản dịch của từ Guise trong tiếng Việt

Guise

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guise (Noun)

gˈɑɪz
giz
01

Một hình thức bên ngoài, diện mạo hoặc cách trình bày, thường che giấu bản chất thực sự của một cái gì đó.

An external form, appearance, or manner of presentation, typically concealing the true nature of something.

Ví dụ

In social media, people often present a false guise of their lives.

Trên mạng xã hội, mọi người thường thể hiện những chiêu bài giả dối về cuộc sống của họ.

Under the guise of friendship, he had ulterior motives.

Dưới vỏ bọc tình bạn, anh ấy có những động cơ thầm kín.

Her cheerful guise hid the pain she was feeling inside.

Vẻ mặt vui vẻ của cô ấy che giấu nỗi đau mà cô ấy đang cảm thấy bên trong.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Guise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guise

Không có idiom phù hợp