Bản dịch của từ Guise trong tiếng Việt
Guise
Guise (Noun)
Một hình thức bên ngoài, diện mạo hoặc cách trình bày, thường che giấu bản chất thực sự của một cái gì đó.
An external form, appearance, or manner of presentation, typically concealing the true nature of something.
In social media, people often present a false guise of their lives.
Trên mạng xã hội, mọi người thường thể hiện những chiêu bài giả dối về cuộc sống của họ.
Under the guise of friendship, he had ulterior motives.
Dưới vỏ bọc tình bạn, anh ấy có những động cơ thầm kín.
Her cheerful guise hid the pain she was feeling inside.
Vẻ mặt vui vẻ của cô ấy che giấu nỗi đau mà cô ấy đang cảm thấy bên trong.
Họ từ
"Guise" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là diện mạo hoặc hình thức bề ngoài của một đối tượng, thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi vẻ ngoài nhằm tạo ấn tượng hoặc che giấu bản chất thực sự. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "guise" thường xuất hiện trong văn học và triết học để chỉ sự giả vờ hay mạo nhận trong các hành động xã hội.
Từ "guise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "guise", có nghĩa là hình thức hoặc diện mạo. Nó xuất phát từ từ Latinh "guisare", nghĩa là "đứng, hình thành". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu được sử dụng từ thế kỷ 14, mang nghĩa mô tả về vẻ bề ngoài hoặc hình thức giả mạo. Ngày nay, "guise" thường chỉ việc xuất hiện dưới một hình thức khác với thực chất, gợi ý về sự lừa dối hoặc che giấu bản chất thật.
Từ "guise" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi mà ngữ cảnh liên quan đến các khái niệm hình thức và bản chất. Trong phần nói và viết, thí sinh thường sử dụng từ này để diễn tả các tình huống giả dạng hoặc che giấu thực tế. Trong các ngữ cảnh khác, “guise” thường được tìm thấy trong văn học, diễn tả sự thay đổi bản chất hay bản thân khi ở trong một hình thức khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp