Bản dịch của từ Gurgle trong tiếng Việt

Gurgle

Noun [U/C]Verb

Gurgle (Noun)

gˈɝgl̩
gˈɝɹgl̩
01

Một âm thanh ríu rít.

A gurgling sound.

Ví dụ

The gurgle of laughter filled the room during the party.

Tiếng gurgling của tiếng cười lấp đầy căn phòng trong buổi tiệc.

The gurgle of the coffee machine signaled the start of the meeting.

Tiếng gurgling của máy pha cà phê báo hiệu sự bắt đầu của cuộc họp.

Kết hợp từ của Gurgle (Noun)

CollocationVí dụ

Low gurgle

Tiếng rít thấp

The low gurgle of the river soothed her nerves before the exam.

Tiếng rì rào nhỏ của con sông làm dịu thần kinh của cô ấy trước kỳ thi.

Little gurgle

Tiếng kêu lách tách nhỏ

The little gurgle of the stream was soothing.

Tiếng rì rào nhỏ của dòng suối làm dịu đi.

Gurgle (Verb)

gˈɝgl̩
gˈɝɹgl̩
01

Tạo ra âm thanh sủi bọt rỗng giống như tiếng nước chảy ra khỏi chai.

Make a hollow bubbling sound like that made by water running out of a bottle.

Ví dụ

The baby gurgled happily during the family gathering.

Em bé kêu rên hạnh phúc trong buổi tụ tập gia đình.

The stream gurgled softly as friends chatted by the water.

Dòng suối kêu rên nhẹ nhàng khi bạn bè nói chuyện bên nước.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gurgle

Không có idiom phù hợp