Bản dịch của từ Gurgle trong tiếng Việt
Gurgle

Gurgle (Noun)
The gurgle of laughter filled the room during the party.
Tiếng gurgling của tiếng cười lấp đầy căn phòng trong buổi tiệc.
The gurgle of the coffee machine signaled the start of the meeting.
Tiếng gurgling của máy pha cà phê báo hiệu sự bắt đầu của cuộc họp.
The baby's gurgle brought smiles to everyone at the gathering.
Tiếng gurgling của em bé mang lại nụ cười cho mọi người trong buổi tụ tập.
Kết hợp từ của Gurgle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Low gurgle Tiếng róc rách nhẹ | The low gurgle of laughter filled the room at the party. Âm thanh cười khúc khích vang lên trong phòng tiệc. |
Little gurgle Tiếng róc rách nhẹ | During the party, we heard a little gurgle from the fountain. Trong bữa tiệc, chúng tôi nghe thấy tiếng róc rách nhỏ từ đài phun nước. |
Gurgle (Verb)
The baby gurgled happily during the family gathering.
Em bé kêu rên hạnh phúc trong buổi tụ tập gia đình.
The stream gurgled softly as friends chatted by the water.
Dòng suối kêu rên nhẹ nhàng khi bạn bè nói chuyện bên nước.
Laughter gurgled through the room at the friendly jokes shared.
Tiếng cười kêu rên khắp phòng khi chia sẻ những câu đùa thân thiện.
Họ từ
Từ "gurgle" có nghĩa là phát ra âm thanh sôi sục, thường liên quan đến nước hoặc chất lỏng chảy qua một khe hẹp. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên trong tiếng Anh Anh và có thể nhẹ hơn trong tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được dùng để mô tả âm thanh của nước, hoặc trong ngữ cảnh y khoa để miêu tả âm thanh trong bụng khi tiêu hóa.
Từ "gurgle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gurgulio", có nghĩa là "miệng nước" hoặc "thùng chứa". Từ này phản ánh âm thanh phát ra khi chất lỏng chảy qua hoặc va chạm vào một bề mặt. Vào khoảng thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả âm thanh tương tự như tiếng nước chảy hoặc sôi. Hiện nay, "gurgle" không chỉ dùng để miêu tả âm thanh mà còn biểu thị hành vi hoặc trạng thái của nước khi bị khuấy động, thường được sử dụng trong bối cảnh y tế hoặc sinh lý.
Từ "gurgle" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mô tả âm thanh hoặc quá trình xảy ra. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ âm thanh phát ra từ cổ họng hoặc dạ dày, như khi ăn uống hoặc khi có nước chảy qua. Nó cũng có thể được áp dụng trong lĩnh vực y tế để mô tả hiện tượng tiếng động nội bộ từ cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp