Bản dịch của từ Gurgle trong tiếng Việt
Gurgle
Gurgle (Noun)
The gurgle of laughter filled the room during the party.
Tiếng gurgling của tiếng cười lấp đầy căn phòng trong buổi tiệc.
The gurgle of the coffee machine signaled the start of the meeting.
Tiếng gurgling của máy pha cà phê báo hiệu sự bắt đầu của cuộc họp.
Kết hợp từ của Gurgle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Low gurgle Tiếng rít thấp | The low gurgle of the river soothed her nerves before the exam. Tiếng rì rào nhỏ của con sông làm dịu thần kinh của cô ấy trước kỳ thi. |
Little gurgle Tiếng kêu lách tách nhỏ | The little gurgle of the stream was soothing. Tiếng rì rào nhỏ của dòng suối làm dịu đi. |
Gurgle (Verb)
The baby gurgled happily during the family gathering.
Em bé kêu rên hạnh phúc trong buổi tụ tập gia đình.
The stream gurgled softly as friends chatted by the water.
Dòng suối kêu rên nhẹ nhàng khi bạn bè nói chuyện bên nước.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp