Bản dịch của từ Gurgle trong tiếng Việt

Gurgle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gurgle (Noun)

gˈɝgl̩
gˈɝɹgl̩
01

Một âm thanh ríu rít.

A gurgling sound.

Ví dụ

The gurgle of laughter filled the room during the party.

Tiếng gurgling của tiếng cười lấp đầy căn phòng trong buổi tiệc.

The gurgle of the coffee machine signaled the start of the meeting.

Tiếng gurgling của máy pha cà phê báo hiệu sự bắt đầu của cuộc họp.

The baby's gurgle brought smiles to everyone at the gathering.

Tiếng gurgling của em bé mang lại nụ cười cho mọi người trong buổi tụ tập.

Kết hợp từ của Gurgle (Noun)

CollocationVí dụ

Low gurgle

Tiếng róc rách nhẹ

The low gurgle of laughter filled the room at the party.

Âm thanh cười khúc khích vang lên trong phòng tiệc.

Little gurgle

Tiếng róc rách nhẹ

During the party, we heard a little gurgle from the fountain.

Trong bữa tiệc, chúng tôi nghe thấy tiếng róc rách nhỏ từ đài phun nước.

Gurgle (Verb)

gˈɝgl̩
gˈɝɹgl̩
01

Tạo ra âm thanh sủi bọt rỗng giống như tiếng nước chảy ra khỏi chai.

Make a hollow bubbling sound like that made by water running out of a bottle.

Ví dụ

The baby gurgled happily during the family gathering.

Em bé kêu rên hạnh phúc trong buổi tụ tập gia đình.

The stream gurgled softly as friends chatted by the water.

Dòng suối kêu rên nhẹ nhàng khi bạn bè nói chuyện bên nước.

Laughter gurgled through the room at the friendly jokes shared.

Tiếng cười kêu rên khắp phòng khi chia sẻ những câu đùa thân thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gurgle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gurgle

Không có idiom phù hợp