Bản dịch của từ Gynaecological trong tiếng Việt
Gynaecological
Gynaecological (Adjective)
Liên quan đến ngành sinh lý học và y học liên quan đến các chức năng và bệnh tật dành riêng cho phụ nữ và trẻ em gái, đặc biệt là những bệnh ảnh hưởng đến hệ thống sinh sản.
Relating to the branch of physiology and medicine which deals with the functions and diseases specific to women and girls especially those affecting the reproductive system.
Gynaecological health is crucial for women's overall well-being and empowerment.
Sức khỏe phụ khoa rất quan trọng cho sự phát triển và quyền lực của phụ nữ.
Many women do not receive gynaecological care in rural areas.
Nhiều phụ nữ không nhận được sự chăm sóc phụ khoa ở vùng nông thôn.
Is gynaecological education included in the high school curriculum?
Giáo dục phụ khoa có được đưa vào chương trình học trung học không?