Bản dịch của từ Gynaecological trong tiếng Việt

Gynaecological

Adjective

Gynaecological (Adjective)

01

Liên quan đến ngành sinh lý học và y học liên quan đến các chức năng và bệnh tật dành riêng cho phụ nữ và trẻ em gái, đặc biệt là những bệnh ảnh hưởng đến hệ thống sinh sản.

Relating to the branch of physiology and medicine which deals with the functions and diseases specific to women and girls especially those affecting the reproductive system.

Ví dụ

Gynaecological health is crucial for women's overall well-being and empowerment.

Sức khỏe phụ khoa rất quan trọng cho sự phát triển và quyền lực của phụ nữ.

Many women do not receive gynaecological care in rural areas.

Nhiều phụ nữ không nhận được sự chăm sóc phụ khoa ở vùng nông thôn.

Is gynaecological education included in the high school curriculum?

Giáo dục phụ khoa có được đưa vào chương trình học trung học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gynaecological cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gynaecological

Không có idiom phù hợp