Bản dịch của từ Hacker talk trong tiếng Việt
Hacker talk

Hacker talk (Idiom)
Thuật ngữ không chính thức hoặc tiếng lóng được sử dụng trong bối cảnh lập trình hoặc công nghệ.
Informal or slang terms used in programming or technology contexts.
Hacker talk can be confusing for those not familiar with technology.
Cách nói của hacker có thể gây nhầm lẫn cho những người không quen với công nghệ.
Avoid using hacker talk in formal IELTS writing to maintain professionalism.
Tránh sử dụng cách nói của hacker trong viết IELTS chính thức để duy trì chuyên nghiệp.
Do you think hacker talk is appropriate for an IELTS speaking test?
Bạn có nghĩ cách nói của hacker phù hợp cho bài thi nói IELTS không?
Hacker talk can be confusing for those not familiar with technology.
Cách nói của hacker có thể gây hiểu lầm cho người không quen với công nghệ.
Avoid using hacker talk in your IELTS writing to ensure clarity.
Tránh sử dụng cách nói của hacker trong bài viết IELTS của bạn để đảm bảo rõ ràng.
Do you think hacker talk is appropriate for a formal speaking test?
Bạn có nghĩ cách nói của hacker thích hợp cho một bài kiểm tra nói chính thức không?
Hacker talk can be confusing for those not familiar with technology.
Lời nói của hacker có thể làm rối cho những người không quen với công nghệ.
Avoid using hacker talk in formal writing as it may not be appropriate.
Tránh sử dụng lời nói của hacker trong viết chính thức vì nó có thể không thích hợp.
Do you think knowing hacker talk is essential for IELTS speaking?
Bạn có nghĩ rằng việc biết lời nói của hacker là quan trọng cho IELTS nói không?
"Hacker talk" đề cập đến ngôn ngữ chuyên biệt và thuật ngữ được sử dụng trong cộng đồng hacker và công nghệ thông tin. Nó thường bao gồm các từ viết tắt, các cụm từ kỹ thuật và.slide những cách diễn đạt sáng tạo nhằm truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả và chính xác. Ở cả Anh và Mỹ, "hacker talk" không có sự khác biệt lớn về mặt ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm và một số thuật ngữ cụ thể có thể thay đổi. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện ở cách viết và sử dụng các thuật ngữ trong ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.
Từ "hacker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hack", có xuất xứ từ tiếng Đức cổ "hackōn", nghĩa là "chặt" hoặc "cắt". Ban đầu, nó được dùng để mô tả việc sửa đổi hoặc tinh chỉnh thiết bị và phần mềm. Qua thời gian, từ này phát triển thành khái niệm chỉ những người có khả năng kỹ thuật cao, thường tham gia vào việc khai thác, phát triển hoặc đột nhập vào hệ thống thông tin. Ý nghĩa hiện tại của "hacker" phản ánh sự kết hợp giữa kỹ thuật số và những hành vi phát triển, đôi khi là phi pháp.
"Hacker talk" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin, đặc biệt trong lĩnh vực an ninh mạng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần nghe và nói, nhưng tần suất sử dụng thấp. Trong các tình huống thường gặp, "hacker talk" được sử dụng để mô tả ngôn ngữ, cụm từ và khái niệm liên quan đến việc xâm nhập, bảo mật và các hoạt động của hacker trong cộng đồng công nghệ. Việc sử dụng thuật ngữ này phản ánh sự gia tăng mối quan tâm về an toàn thông tin trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp