Bản dịch của từ Hackerspace trong tiếng Việt

Hackerspace

Noun [U/C]

Hackerspace (Noun)

hˈækɚspəs
hˈækɚspəs
01

Nơi mà những người quan tâm đến máy tính hoặc công nghệ có thể tụ tập để thực hiện các dự án đồng thời chia sẻ ý tưởng, thiết bị và kiến thức.

A place in which people with an interest in computing or technology can gather to work on projects while sharing ideas, equipment, and knowledge.

Ví dụ

The hackerspace in our community fosters collaboration among tech enthusiasts.

Hackerspace ở cộng đồng của chúng tôi thúc đẩy sự hợp tác giữa những người yêu công nghệ.

Many young programmers frequent the hackerspace to develop innovative solutions.

Nhiều lập trình viên trẻ thường xuyên đến hackerspace để phát triển các giải pháp sáng tạo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hackerspace

Không có idiom phù hợp