Bản dịch của từ Hackerspace trong tiếng Việt
Hackerspace
Noun [U/C]
Hackerspace (Noun)
hˈækɚspəs
hˈækɚspəs
Ví dụ
The hackerspace in our community fosters collaboration among tech enthusiasts.
Hackerspace ở cộng đồng của chúng tôi thúc đẩy sự hợp tác giữa những người yêu công nghệ.
Many young programmers frequent the hackerspace to develop innovative solutions.
Nhiều lập trình viên trẻ thường xuyên đến hackerspace để phát triển các giải pháp sáng tạo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hackerspace
Không có idiom phù hợp