Bản dịch của từ Hacksaw trong tiếng Việt

Hacksaw

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hacksaw (Noun)

hˈæksɔ
hˈæksɑ
01

Một chiếc cưa có lưỡi răng thưa hẹp được đặt trong khung, đặc biệt được sử dụng để cắt kim loại.

A saw with a narrow finetoothed blade set in a frame used especially for cutting metal.

Ví dụ

He used a hacksaw to cut the metal pipe for the project.

Anh ấy đã sử dụng cưa tay để cắt ống kim loại cho dự án.

They did not bring a hacksaw to the community workshop yesterday.

Họ đã không mang cưa tay đến buổi hội thảo cộng đồng hôm qua.

Did you see the hacksaw at the local hardware store?

Bạn có thấy cưa tay ở cửa hàng phần cứng địa phương không?

Hacksaw (Verb)

ˈhæk.sɑ
ˈhæk.sɑ
01

Cắt (cái gì đó) bằng cưa sắt.

Cut something using a hacksaw.

Ví dụ

They hacksaw the old fence to make space for new plants.

Họ cưa hàng rào cũ để tạo chỗ cho cây mới.

He did not hacksaw the metal pipe during the community project.

Anh ấy không cưa ống kim loại trong dự án cộng đồng.

Did they hacksaw the wood for the charity event last week?

Họ đã cưa gỗ cho sự kiện từ thiện tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hacksaw/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hacksaw

Không có idiom phù hợp