Bản dịch của từ Hacksaw trong tiếng Việt
Hacksaw

Hacksaw (Noun)
He used a hacksaw to cut the metal pipe for the project.
Anh ấy đã sử dụng cưa tay để cắt ống kim loại cho dự án.
They did not bring a hacksaw to the community workshop yesterday.
Họ đã không mang cưa tay đến buổi hội thảo cộng đồng hôm qua.
Did you see the hacksaw at the local hardware store?
Bạn có thấy cưa tay ở cửa hàng phần cứng địa phương không?
Hacksaw (Verb)
They hacksaw the old fence to make space for new plants.
Họ cưa hàng rào cũ để tạo chỗ cho cây mới.
He did not hacksaw the metal pipe during the community project.
Anh ấy không cưa ống kim loại trong dự án cộng đồng.
Did they hacksaw the wood for the charity event last week?
Họ đã cưa gỗ cho sự kiện từ thiện tuần trước chưa?
Cưa tay, hay còn gọi là hacksaw trong tiếng Anh, là một dụng cụ cắt được sử dụng chủ yếu để cắt kim loại hoặc nhựa bằng lưỡi cưa mỏng và sắc bén. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "hacksaw" được sử dụng phổ biến, trong khi ở Anh, thuật ngữ này cũng được công nhận nhưng không phổ biến bằng các từ như "saw". Phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai miền, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng đều tương đồng.
Từ "hacksaw" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "hack" (cắt mạnh mẽ) và "saw" (cưa). "Hack" bắt nguồn từ tiếng Old English "hacian" có nghĩa là cắt hoặc chặt, trong khi "saw" xuất phát từ tiếng Old English "sagu". Cưa hacksaw được phát triển vào thế kỷ 19, chủ yếu để cắt kim loại, thể hiện khả năng cắt chính xác và mạnh mẽ. Hiện nay, từ này vẫn được sử dụng để chỉ một loạt công cụ cắt với cấu trúc đặc biệt.
Từ "hacksaw" (cưa tay) thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật và công nghiệp nhưng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả quy trình sản xuất hoặc dự án xây dựng. Ngoài ra, "hacksaw" cũng được sử dụng trong các tình huống hàng ngày khi thảo luận về sửa chữa hoặc chế tạo đồ vật, đặc biệt là liên quan đến gỗ và kim loại.