Bản dịch của từ Hair shirt trong tiếng Việt
Hair shirt

Hair shirt (Noun)
He wore a hair shirt to show his remorse for past actions.
Anh ấy mặc một chiếc áo lông để thể hiện sự ăn năn.
They do not believe a hair shirt helps in mourning effectively.
Họ không tin rằng áo lông giúp trong việc thương tiếc hiệu quả.
Is a hair shirt common among those grieving in our society?
Áo lông có phổ biến trong những người đang thương tiếc trong xã hội không?
"Hair shirt" là một thuật ngữ dùng để chỉ một loại áo được làm từ len hoặc lông thú, thường được mặc bởi những người thực hành khổ tu hoặc ăn năn, nhằm thể hiện sự tôn thờ và kỷ luật bản thân. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng trong văn hóa, nó thường liên quan đến việc thể hiện sự hối hận tôn giáo. Phương thức sử dụng từ này nằm trong ngữ cảnh tôn giáo và tâm linh.
Từ "hair shirt" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "cilicium", chỉ loại vải thô được làm từ lông động vật, thường được sử dụng trong thế kỷ Trung cổ để biểu thị sự khổ hạnh và ăn năn. Các thánh nhân và tu sĩ đã mặc áo này như một hình thức tự hành hạ, nhằm thể hiện sự từ bỏ và kêu gọi đức tin. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn liên quan đến sự hy sinh, khổ cực trong đời sống tâm linh và đạo đức.
Từ "hair shirt" không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến lịch sử tôn giáo, đặc biệt liên quan đến truyền thống khổ hạnh của các tu sĩ Kitô giáo. "Hair shirt" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chủ đề tự kỷ luật và hy sinh cá nhân. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày là thấp, cho thấy một mức độ chuyên biệt hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp