Bản dịch của từ Hair shirt trong tiếng Việt

Hair shirt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hair shirt (Noun)

hˈɛɹʃˌɪɹt
hˈɛɹʃˌɪɹt
01

Một bộ quần áo làm từ lông động vật thô ráp, mặc bên cạnh da như một sự đền tội hoặc để tỏ dấu hiệu để tang.

A garment made of rough animal hair worn next to the skin as a penance or as a sign of mourning.

Ví dụ

He wore a hair shirt to show his remorse for past actions.

Anh ấy mặc một chiếc áo lông để thể hiện sự ăn năn.

They do not believe a hair shirt helps in mourning effectively.

Họ không tin rằng áo lông giúp trong việc thương tiếc hiệu quả.

Is a hair shirt common among those grieving in our society?

Áo lông có phổ biến trong những người đang thương tiếc trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hair shirt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hair shirt

Không có idiom phù hợp