Bản dịch của từ Hales trong tiếng Việt
Hales
Hales (Noun)
Many hales attended the community meeting last Saturday at 5 PM.
Nhiều người khỏe mạnh đã tham gia cuộc họp cộng đồng vào thứ Bảy.
No hales came to the social event last week.
Không có người khỏe mạnh nào đến sự kiện xã hội tuần trước.
Did any hales join the charity walk last month?
Có ai khỏe mạnh tham gia đi bộ từ thiện tháng trước không?
Hales (Verb)
She hales the heavy boxes to the community center for donations.
Cô ấy kéo những hộp nặng đến trung tâm cộng đồng để quyên góp.
He does not hales the chairs for the event alone.
Anh ấy không kéo những chiếc ghế cho sự kiện một mình.
Does she hales the supplies for the charity drive every year?
Cô ấy có kéo những vật phẩm cho chiến dịch từ thiện mỗi năm không?