Bản dịch của từ Half brother trong tiếng Việt
Half brother

Half brother (Noun)
Anh chị em nam có chung cha/mẹ đơn thân, được phân biệt với anh trai ruột hoặc anh trai-người đức, với anh trai kế hoặc với hình tượng giống anh em chẳng hạn như anh em ruột thịt.
A male sibling sharing a single parent as distinguished from a full brother or brothergerman from a stepbrother or from a brotherlike figure such as a blood brother.
John is my half brother; we share the same mother.
John là em trai cùng mẹ của tôi.
I do not have a half brother; I am an only child.
Tôi không có em trai cùng mẹ; tôi là con một.
Do you know if Michael has a half brother?
Bạn có biết Michael có em trai cùng mẹ không?
Từ "half brother" trong tiếng Anh chỉ đến một người đàn ông có cùng một phụ huynh (cha hoặc mẹ) với một người khác, nhưng không có cả hai phụ huynh chung. Khái niệm này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay viết. Sự khác nhau chủ yếu có thể nằm ở ngữ cảnh sử dụng trong các điều luật về quyền thừa kế hoặc trong gia đình, nhưng nghĩa tổng quát vẫn giữ nguyên.
Từ "half brother" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "half" (một nửa) và "brother" (anh em). Từ "half" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "healf", có nghĩa là một phần hoặc nửa, trong khi "brother" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "broþor", từ nguyên Indo-Europaean "bhrater". Trong lịch sử, "half brother" được sử dụng để chỉ mối quan hệ anh em có chung một phụ huynh, phản ánh sự phân chia trong kế hệ gia đình, và hiện nay vẫn duy trì ý nghĩa tương tự về huyết thống.
Từ "half brother" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề gia đình và mối quan hệ được khai thác. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cấu trúc gia đình, di truyền và mối quan hệ xã hội. Tương ứng với việc mô tả mối quan hệ giữa một cá nhân và anh em cùng cha mà không cùng mẹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp